Thứ Hai, 7 tháng 3, 2011

ETHYL ACETATE (EAC) ; C2H5COOCH3 , ethyl ethanoate; HS Code: 29153100; CAS No.: 141-78-6; EAC SOLVENT

ETHYL ACETATE / EAC Solvent
HS Code: 29153100; CAS No.: 141-78-6


Ethyl acetate là chất lỏng không màu, có mùi quả ngọt. Nó hòa tan gồm ester, poly styrene, polyvinyl chloride, long não, cao su clo hóa, các chất nhựa khác và là dung môi cho Nitrocellulose. Nó hòa tan trong ether, alcohol, và tan ít trong nước.
Ethyl Acetate là dung môi bay hơi nhanh do Nitrocellulose. Có mùi quả dễ chịu nên nó được dùng cho sơn cellulose và sơn móng tay.
Ethyl Acetate là dung môi chiết (ly trích) cho nhiều loại dược phẩm thô, hormone, kháng sinh. Nó cũng là chất trung gian để tổng hợp các hóa chất tinh khiết, nước hoa và dược phẩm. Trong y khoa nó được dùng làm chất kích thích và chất chống co giật.
-         Ethyl Acetate được dùng làm dung môi trong :
-         Thuốc diệt nấm / trừ sâu
-         Thuốc nhuộm và mực in tổng hợp
-         Nước hoa
-         Keo dán và xi măng
-         Dung dịch tẩy rửa, nước rửa sơn móng tay
-     Dung môi ly trích bộ cà phê
=========================================================
 (Nguồn Chemical-Blog: http://www.thchemicals.blogspot.com)
=========================================================
1/  HÀNG HÓA LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.
2/ NGUYÊN LIỆU ĐA DẠNG – GIÁ CẠNH TRANH.
3/ GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC.
4/ MUA SỐ LƯỢNG LỚN – MỜI THƯƠNG LƯỢNG TRỰC TIẾP..
===================@@@@@@@@@@@@@==================
Contact:
Full name:  TRẦN HƯNG CƯỜNG / Mr. 
- Tel: +84 909.919.331 /// +84 907.919.331
Email & Chat online: sapa_chemicals@yahoo.com
Email & Chat online: thchemicals@yahoo.com

*** LƯU Ý:
Hiện nay, trên Internet có nhiều việc sao chép thông tin rao vặt mua bán cũng như những bài viết về sản phẩm Hóa chất - Dung môi của chúng tôi tại Chemicals Blog : http://thchemicals.blogspot.com. Rất mong Quý khách xem xét kỹ thông tin trước khi mua hàng, nhằm tránh bị lừa đảo và mất thời gian quý báu của khách hàng. 
 =====================Thanks===================





HS Code: 29153100; CAS No.: 141-78-6


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

sapa_chemicals@yahoo.com

Danh sách tên hoá chất