Tp.HCM, Ngày 21 tháng 12 năm 2012
THƯ
NGỎ
Kính thưa : Quý Công ty – Ban Giám Đốc
Doanh Nghiệp
Công ty Hóa Chất SAPA chuyên kinh doanh, phân phối nguyên liệu hóa chất cho
nhiều ngành công nghiệp khác nhau như : Sơn, Mực In, Keo dán, Nông Nghiệp,
NTTS, Chất Tẩy Rửa, Mỹ Phẩm, Dược Phẩm, và các Ngành Công nghiệp khác .....
Công ty Hóa Chất SAPA đang nổ lực phát triển với mục tiêu trở thành Công ty Hóa
chất hàng đầu tại Việt Nam .
Hiện nay, SAPA
Co., Ltd đang mở rộng phân phối Ethanol sinh học hàm
lượng cao nhằm phục vụ cho ngành pha chế NHIÊN LIỆU SINH HỌC đang có nhu cầu
cao trên thế giới, Ngành Mỹ Phẩm, Dược Phẩm, Dung môi thân thiện với môi trường
được dùng pha sơn – mực in – dệt nhuộm... thay thế cho các dung môi độc hại và
việc pha chế xăng sinh học E5 – E10 cho những Doanh Nghiệp Xăng Dầu tại VN :
·
ANHYDROUS
ETHANOL (Cồn khan) hoặc
ETHANOL biến tính (denatured ethanol)
·
C2H6O
; C2H5OH
·
Hàm Lượng : 99.5% min. – 99.9% max.
·
Xuất Xứ : Việt Nam
·
Đóng gói : Xe Bồn, Isotank, Tank, Drum, Vessle…
·
Số lượng phân phối ổn định 10.000 Tấn/tháng ( có
thể lên đến 40.000
Tấn/tháng)
·
Giao hàng tại các Cảng trên toàn quốc , hoặc kho bãi theo
chỉ định.
·
Giá cả hàng hóa và chi phí vận chuyển cạnh tranh.
Quý Công ty có nhu cầu có thể mua hàng theo giá VND hoặc
FOB USD để
tiện trong việc Xuất Nhập Khẩu.
Quý Công ty có thể liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm
chi tiết về hàng hóa.
Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ Quý Công ty.
Trân Trọng Kính Chào
Mr.
Trần Hưng Cường
Tel : 0909919331 ;
0907919331
Website : http://www.sapacovn.com
DANH MỤC HÓA CHẤT: http://thchemicals.blogspot.com
Email :
sapa_chemicals@yahoo.com
=====================================================================
DANH MỤC HÓA CHẤT - DUNG MÔI - PHỤ GIA
(LIST OF CHEMICALS)
COMMODITIES
(HÀNG HÓA)
|
PACKING
(ĐÓNG GÓI)
|
ORIGIN
(XUẤT XỨ)
|
- Alkyd resin
- Long oil
Eterkyd 1108 – M – 80
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan
|
Chemkyd 1202 – 80
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
Setal Alkyd 270 – 80
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
- Short oil
Alkyd 352 – 70
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan, Indonesia
|
Chemkyd 6402 – 70
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
Eterkyd 3755 – X – 80
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
Alkyd resin CR 1423 – 70
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
Everkyd 3304 – X – 70
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan
|
- Acrylic resin
Eterac 7302 – 1 – XC – 60
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan
|
Eterac 7303 – X – 63
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan
|
Eterac 7322 – 2 – SX – 60
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan
|
- Other resin, nhua khac:
Epoxy D.E.R 671
|
25 kgs/bag
|
Korea (Dow)
|
Epoxy D.E.R 671-X75
|
220 kgs/ drum
|
Korea (Dow)
|
Epoxy D.E.R 331
|
240 kgs/ drum
|
Korea (Dow)
|
Epoxy KER 828
|
200 kgs/ drum
|
Korea (Kumho)
|
Epoxy E 44
|
20 kgs/ drum
|
China
|
Maleic Resin 900, 920
|
25 KG/Bag
|
China, Taiwan
|
Maleic Anhydride, M.A
|
25 KG/Bag
|
Taiwan
|
Petro Resin SK120H, 120B
|
25 KG/Bag
|
Taiwan
|
Petro Resin C9, 10 color
|
25 KG/Bag
|
China
|
Nitrocellulose RS1/16,1/8,1/4,1/2
|
120 kgs/ drum
|
Thailand
|
Nitrocellulose RS5, 20, 40, 120,1000
|
100 kgs/ drum
|
Thailand
|
Nitrocellulose SS 1/8, 1/4
|
120 kgs/ drum
|
Thailand
|
Nitrocellulose 1/4S, 1/2S, 1S-L class
|
136 kgs/ drum
|
Thailand
|
Styrene Monomer
|
190 kgs/ drum
|
Malaysia, Singapore
|
Acetone, AC
|
160 kgs/ drum
|
Taiwan
| ||||||
Iso-Butanol, IBA, IBOH
|
160,167 kgs/ drum
|
Germany, Malaysia (Optimal)
| ||||||
N-Butanol, NBA, NB-OH
|
165,167 kgs/ drum
|
Germany, Malaysia, S. Africa.
| ||||||
Butyl Acetate, n-BAC
|
180, 185 kgs/ drum
|
Malaysia, Germany
| ||||||
Butyl Carbitol, BC
|
200 kgs/ drum
|
Malaysia (Optimal)
| ||||||
Butyl Cellosolve, BCS
|
188 kgs/ drum
|
Malaysia (Optimal)
| ||||||
Butyl Glycol, BG
|
185 kgs/ drum
|
(BASF), USA, Holland
| ||||||
Cellosolve Acetate, CAC
|
195, 200 kgs/ drum
|
India, USA
| ||||||
Cyclohexanone, CYC
|
190 kgs/ drum
|
Taiwan
| ||||||
Diethanolamine, D.E.A
|
228 kgs/ drum
|
Malaysia
| ||||||
Diethylene Glycol. D.E.G
|
225, 235 kgs/ drum
|
Arab, Taiwan, Malaysia
| ||||||
Dimethylfomamide, D.M.F
|
190 kgs/ drum
|
China, BASF
| ||||||
Dowanol PMA
|
200 kgs/ drum
|
China
| ||||||
Dipropylene Glycol, D.P.G
|
215 kgs/ drum
|
Dow, Shell, Germany (BASF)
| ||||||
Ethyl Acetate, EAC
|
180 kgs/ drum
|
China, Singapore
| ||||||
Ethyl Cellosolve, ECS
|
190, 195 kgs/ drum
|
USA, India
| ||||||
Ethanol Anhydrous 99.7%, 98o
|
168 kgs/ drum
|
Vietnam
| ||||||
Isophorone
|
190 kgs/ drum
|
Germany (Degussa)
| ||||||
Isopropyl Alcohol, I.P.ATech
|
163 kgs/ drum
|
Singapore, Taiwan, S. Africa
| ||||||
Isopropyl Alcohol, I.P.A 99%
|
160 kgs/ drum
|
Shell, Korea
| ||||||
Methanol 99,9%, Con CN
|
163 kgs/ drum
|
Malaysia, Indonesia, Arab
| ||||||
Methyl Ethyl Ketone, M.E.K
|
165 kgs/ drum
|
Singapore, Taiwan
| ||||||
M.I.B.K
|
165 kgs/ drum
|
Singapore, USA, Japan
| ||||||
Methylene Chloride, M.C
|
270 kgs/ drum
|
USA (Dow), Korea
| ||||||
Mono Ethanol Amine, M.E.A
|
210 kgs/ drum
|
Malaysia, Germany (BASF)
| ||||||
Mono Ethylene Glycol, M.E.G
|
225, 235 kgs/ drum
|
Arab, Indonesia, Malaysia
| ||||||
Polyethylene glycol, P.E.G 400
|
225, 235 kgs/ drum
|
Indonesia, Malaysia
| ||||||
Polyethylene glycol, P.E.G 600
|
225, 235 kgs/ drum
25 kg/ cotton bag
|
Indonesia, Malaysia
Dow Chemicals
| ||||||
Propylene Glycol, P.G industrial
|
215 kgs/ drum
|
USA, Brazil (Dow), Shell
| ||||||
Propylene Glycol, P.G USP/EP
|
215 kgs/ drum
|
USA, Brazil (Dow), Shell
| ||||||
Caradol 5602, Voranol 3010, P.PG
|
210 kgs/ drum
|
Shell, Dow, Singapore
| ||||||
Lupranate T-80, T.D.I
|
250 kgs/ drum
|
Korea, Germany (BASF)
| ||||||
Shellsol 3040, Topsol 3040
|
155 kgs/ drum
|
Shell
| ||||||
Shellsol 60/145 , Topsol S97
|
139 kgs/ drum
|
Shell
| ||||||
Shellsol A100, Topsol A100
|
175 kgs/ drum
|
Shell
| ||||||
Pegasol R100, Topsol A100
|
179 kgs/ drum
|
Mobil
| ||||||
Toluene, TOL
|
173,179 kgs/ drum
|
Shell, Thailand, Singapore
| ||||||
Triethanolamine’99, TEA’99
|
232 kgs/ drum
|
Malaysia (Optimal)
| ||||||
Triethanolamine pure
|
230 kgs/ drum
|
Germany (BASF)
| ||||||
Xylene, XYL
|
173,179 kgs/ drum
|
Shell, Korea
| ||||||
N-Hexane, hexane
|
137, 139 kgs/ drum
|
Mobil, Singapore
| ||||||
N-Propyl Acetate, N-PAC
|
160 kgs/ drum
|
Taiwan, USA (Dow)
| ||||||
Tergitol NPE 4 – NPE10 surfactant - NP9 - Nonyl phenol 9
|
210 kgs/ drum
|
Indonesia, Malaysia (Optimal)
| ||||||
Oxyd Fe ( RED)
|
25 KG/Bag
|
China
|
YELLOW ( vang chanh)
|
25 KG/Bag
|
China
|
YELLOW ( vang nghe)
|
25 KG/Bag
|
China
|
Epikure 3125, curing for Epoxy
|
190.6 kgs/ drum
|
USA
|
Aradur 125 -1
|
180 Kkgs/ drum
|
India
|
D.E.H 24
|
205.48 kgs/ drum
|
Dow
|
Triethylenetetramine, TETA
|
199.6 kgs/ drum
|
Dow USA
|
Polyurethane 530 – 75, curing for PU
|
16 kgs/ drum
|
Taiwan
|
Antiskin B
|
25 kgs/ drum
|
Arab
|
Octoate Cobalt 10%
|
25, 60 kgs/ drum
|
Arab, Indonesia
|
Octoate Calcium 5%
|
180,200 kgs/ drum
|
Arab, Indonesia
|
Octoate Manganese 10%
|
200 kgs/ drum
|
Arab, Indonesia
|
Octoate Lead 32%
|
kgs/ drum
|
Arab, Indonesia
|
Zirconium 12%
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
SAK ZS-PLB, Zinc stearate
|
25 KG/Bag
|
Singapore
|
SAK ZS – P, Zinc stearate
|
25 KG/Bag
|
Singapore
|
Rhodoline 34M (matting agent)
|
10 KG/Bag
|
Korea
|
Syloid C906 (matting agent)
|
15 KG/Bag
|
Malaysia
|
DOP, Platinol AH, plasticizer
|
200 kgs/ drum
|
BASF
|
D.B.P, Platinol C, plasticizer
|
210 kgs/ drum
|
BASF
|
C.F 16, Anti- foam
|
180 kgs/ drum
|
UK
|
Luwax A Powder
|
25 KG/Bag
|
BASF
|
PE wax CS - 42F
|
25 KG/Bag
|
Korea
|
Cereclor S 52 (Chlorinated paraffin)
|
260 kgs/ drum
|
France, UK
|
C.B.A, Cellulose Basic Amine
|
250 kgs/ drum
|
Thailand
|
D.E.G, Diethylene Glycol
|
225, 235 kgs/ drum
|
Arab, Taiwan, Malaysia
|
T.E.A’99, Triethanolamine’99)
|
232 kgs/ drum
|
Malaysia (Optimal)
|
Synalox 50 – 30B
|
213 kgs/ drum
|
Malaysia
|
Polyethylene glycol 400, 600 (P.E.G 400, 600)
|
225 kgs/ drum
|
Indonesia / Malaysia
|
Propylene Glycol (PG) IND
|
215 kgs/ drum
|
USA (Dow)
|
Propylene Glycol (PG) USP/EP
|
215 kgs/ drum
|
USA, Brazil (Dow)
|
Monoethylene Glycol (M.E.G)
|
225, 235 kgs/ drum
|
Arab , Indonesia, Malaysia
|
Acid Formic
|
35 kgs/can
|
Holland
|
Caustic Soda flake 98%, Xut vay
|
25 kgs/Bag
|
Thailand, China
|
Calcium Hypochloride 65%, clorin
|
15 kgs/pail
|
Indonesia
|
Chloroform, Chlorinated Solvent
|
300 kgs/ drum
|
Anh
|
Dau LANH (Linseed oil)
|
190 kgs/ drum
|
India
|
Formalin 37%
|
220 kgs/ drum
|
Taiwan
|
Methylene Chloride, M.C
|
270 kgs/ drum
|
USA (Dow)
|
Phenol 99,9% solid
|
200 kgs/ drum
|
Korea
|
Sodium Benzoate BP 98
|
25 kgs/Bag
|
China
|
Triklon N, Trichloroethylene, TCE
|
296, 300 kgs/ drum
|
UK, Japan
|
Perchloroethylene, PCE, Perklon D
|
300 kgs/ drum
|
Japan
|
Caustic potassium 90% min (KOH)
|
25 KG/Bag
|
India
|
Sulphur (lưu huỳnh) flake, granular
|
50, 1.000 Kg/Bag
|
Russia, Korea
|
Acid phosphoric 85%Food grade, CN
|
35 Kgs/ Can
|
VietNam
|
Acid lactic 80 - 90%
|
25 Kgs/bag
|
China
|
=================================(^^)=============================
Fullname: Mr. W. CUONG
HOT lines: +84.909-919-331 ///////// +84.907-919-331
Email: sapa_chemicals@yahoo.com
Chat Yahoo: sapa_chemicals
Chat Skype: sapa_chemicals
Google talk: thchemicals
@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@
MỤC TIÊU KINH DOANH CỦA CHÚNG TÔI:
* HÀNG LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.
* ĐA CHỦNG LOẠI - LỰA CHỌN PHONG PHÚ.
* GIÚP KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG HÓA CHẤT CHUYÊN NGHIỆP HƠN.
* GIÁ CẢ CẠNH TRANH.
* GIAO HÀNG NHANH CHÓNG - chi phí thấp nhất.
* NHẬN XNK UỶ THÁC CÁC LOẠI HOÁ CHẤT (hàng phuy & bồn).
@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@
*** LƯU Ý:
Hiện nay, trên Internet có nhiều việc sao chép thông tin rao vặt mua bán cũng như những bài viết về sản phẩm Hóa chất - Dung môi - Phụ gia tại Chemicals BLOG: http://www.thchemicals.blogspot.com và http://sapacovn.com . Rất mong Quý khách xem xét kỹ thông tin trước khi mua hàng, nhằm tránh bị lừa đảo và mất thời gian quý báu của khách hàng.
======Thanks======
SAPA chỉ nhập khẩu và cung cấp hàng chính hãng, nguyên đai nguyên kiện nhằm giúp khách hàng sản xuất ổn định trong việc sản xuất và nâng cao chất lượng....
chemicalsnsolvents.blogspot.com, http://sapachemicals.blogspot.com,
===================================================================
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
sapa_chemicals@yahoo.com