Tinh dầu oải hương ( Lavender pure essential
oil)
Tên khoa học: Lavandula angustifolia.
Cây oải hương - Lavender là loại cây bụi thường niên có mùi thơm nồng , xuất xứ
từ vùng Địa Trung Hải. Tên khoa học của nó Lavendulatừ tiếng Latin lavare có
nghĩa là rửa (to wash).
Cây oải hương đã từng được biết đến cách đây hàng ngàn năm, từ thời Hy Lạp cổ đại.
Người La Mã đã mang nó phổ biến ra khắp châu Âu, tất cả những nơi nào mà họ đặt
chân đến, nhằm có tạo nên nguồn cung cấp dầu oải hương tại địa phương. Đây chính
là một loại dược liệu thiên nhiên được ưa chuộng thời cổ đại. Người Hy Lạp và
La Mã sử dụng nó pha vào nước tắm bởi hương thơm và khả năng chữa bệnh của oải
hương.Suốt thời Trung Cổ, nó được xem như là thứ thảo dược của tình yêu (herb
of love).
Công dụng:
Tinh dầu oải hương được biết đến như một loại tinh dầu thần kỳ, bởi nhiều công
dụng trong trị liệu và làm đẹp.
Tinh dầu oải hương có tác dụng giảm stress, mệt mỏi, căng thẳng, trị đau đầu và
đau nửa đầu rất tốt. Bên cạnh đó, do có tính sát khuẩn nên oải hương được dùng
để thoa lên vùng mụn trứng cá, vết côn trùng cắn, hay thoa cơ, xương khớp để giảm
đau hay sưng tấy. Oải hương cũng được dùng làm thuốc an thần, và cả chất kháng
khuẩn. Oải hương có tính sát trùng mạnh, giúp làm lành vết thương, vết phỏng .
Oải hương cũng là một trong số ít các loại tinh dầu có thể thoa lên da ở dạng
nguyên chất, dùng được cho phụ nữ có thai để giảm stress khi mang thai…
Sở hữu mùi hương thơm quyến rũ và lâu phai, tinh dầu oải hương thường dùng
riêng biệt hay kết hợp với các loại tinh dầu khác làm nước thơm, dầu massage,
nước hoa, tinh dầu đốt…
Cách dùng:
1.Nước hoa: có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại dầu khác như
tinh dầu lây lan tây, hoa nhài, hoa hồng để tạo mùi hương cá tính, xoa trực tiếp
lên tóc hoặc pha loãng với cồn làm nước hoa.
2. Thư giãn: nhỏ 3 giọt tinh dầu hoa oải hương trộn với dầu nền (dầu baby
Johnson, dầu bơ, dầu dừa, dầu hướng dương ...) massage tạo cảm giác nhẹ nhàng,
êm ái. Sau khi tắm sạch, nhỏ 5 giọt tinh dầu vào bồn tắm nước ấm ngâm mình hoặc
nhỏ 2 giọt vào chậu rửa mặt với 2 lít nước ấm để tráng người. Sáu đó đứng ở
trong phòng tắm 1 phút, lau khô người và mặc quần áo.
3. Làm thơm tủ quần áo: Nhỏ 3 giọt tinh dầu vào giấy ăn, để trong tủ quần áo.
4. Làmkhăn lạnh thơm: 2 giọt vào một bát nhỏ nước sạch, nhúng khăn mặt khô, vắt
nước, cho vào hộp kín và giữ lạnh trong tủ lạnh.
5. Khử mùi, làm sạch không khí: Nhỏ 3 giọt tinh dầu vào ít nước, xông trên lò đốt
tinh dầu sẽ tạo ra không gian lãng mạn, thanh bình.
------THC------
Tel: 0909-919331 / 0907-919331
http://www.thchemicals.blogspot.com
Email: sapa_chemicals@yahoo.com
Email: thchemicals@gmail.com
MUA BÁN HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP, DUNG MÔI, PHỤ GIA NGÀNH SƠN -MỰC IN- KEO DÁN- TẨY RỬA DẦU MỠ. SAPACHEM
Chuyên cung cấp, mua bán, kinh doanh phân phối, ký gởi các loại dung môi hàng phuy và bồn: Toluene, Xylene, Methanol, Ethanol 99%, Butyl Carbitol Butyl acetate, Acetone, N-BAC, Methyl Ethyl Ketone, Methyl Isobutyl Ketone, N-Butanol, Isobutanol, IPA, Butyl glycol, Propylene glycol, Dimethylformamide, Dioctylphthalate, Dibutylphthalate, Butyl Cellosolve, Cellosolve acetate, Etyl glycol, Ethyl acetate, Methyl Acetate, Diethylene Glycol,MEG, TEG, Methylene Chloride, TCE, PCE, PEG 400, PEG 600...
Thứ Sáu, 25 tháng 12, 2015
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Danh sách tên hoá chất
- bán dung môi toluen
- (CH3)2CHCH2COCH3
- #sapachemicals
- #sapachemicals#0301161018
- #THCHEMICALS #SAPACHEMICAL #0301161018
- #THCHEMICALS #SAPACHEMICAL #0301161018; Hotline Hóa Chất Sapa; Hotline Sapa chemicals: 0909919331
- 0301161018
- 07 g/cm³; CAS no. : 616-38-6 HS; Code : 29209050
- 0909919331
- 0919919331
- 1108-M80 gốc dầu đậu nành
- 1108-M80 sơn dầu
- 13 g/cm³; CAS no.: 102-71-6; HS Code: 2922.1990
- 1423 sơn AC
- 1423-70 làm sơn NC
- 2
- 2-2- Dihydroxyethyl ether
- 2-Butanol
- 2-Cyclohexane dicarboxylic acid diisononyl ester; C26H48O4 ; C₆H₁₀(CO₂C₉H₁₉)₂; Tỷ trọng : 0.944–0.954 g·cm−3; CAS no.: 166412-78-8; HS Code: 29173200
- 2-dicarboxylate
- 2-dichloroethane ; HS Code : 2903.21.00.00; CAS no.: 107-06-2; dung môi EDC
- 2-diol; CAS no. : 57-55-6; HS code: 2905.32.00; PG Dow chemical; PG USP
- 2-diol; Công thức hóa học MEG: C₂H₆O₂; Tỷ trọng: 1.11 g/cm³; CAS no: 107-21-1; HS Code: 29053100
- 2-propanone
- 23 g/cm³; CAS no.:101-68-8; HS code: 2929.10.1000
- 3-5-5-trimethyl-2-cyclohexene-1-one
- 3-Butanediol; CAS no 1
- 3-triol; HS Code: 2905.45.00; CAS no.: 56-81-5.
- 3304-X70 sơn pu trên gỗ
- 3755
- 3755 ứng dụng sơn PU cho kim loại
- 4-Butanediol (còn gọi là BDO) và 2
- 4-Butanediol 110-63-4.; HS code của 1
- 4-Butanediol nhóm 2905
- 4'-diphenylmethane diisocyanate; C15H10N2O2; Tỷ trọng : 1
- 49 g/cm³; HS Code: 29031300; CAS no.: 67-66-3.
- 6-heptandiol; 4-Oxa-1
- 7-heptandiol; Công thức hóa học: C6H14O3; CAS no.: 25265-71-8; HS code: 29053200
- 7302 độ bám dính tốt
- 7302 sơn PU trên nhựa
- 7302 tạo độ dàn đều tốt
- 7302 ứng dụng sơn PU cho kim loại
- 7303 sơn pu trên gỗ
- 7303 ứng dụng cho sơn PU trên nhựa
- 7303 ứng dụng sơn PU cho kim loại
- 7322 sơn pu trên gỗ
- 7322 ứng dụng cho sơn PU trên nhựa
- 7322 ứng dụng sơn PU cho kim loại
- 92g/cm3; HS CODE: 29141980; CAS No.: 78-59-1.
- 99.6%
- 99.7%
- 99%
- a xê ton
- acetic acid methyl ester
- aceton
- ACETONE
- ACETONE; AC; Dimethyl Ketone; DMK; Công thức hóa học: C3H6O ; CH3COCH3; HS CODE: 29141100; CAS No.: 67-64-1. hotline sapa chemicals : 0909919331
- acid formic
- acrylic polyol 3304
- acrylic polyol 3755
- acrylic polyol 7302
- acrylic polyol 7303
- acrylic polyol 7322
- alkyd gay
- alkyd goc dau dua
- alkyd lam men sấy
- alkyd resin
- alkyd short oil
- ALKYD SHORT OIL - EBA 1423-70
- anhydrous ethanol
- anhydrous ethanol 99.7%
- anone
- axetate
- axeton
- BAC
- bán
- bán 1108-M80
- Bán Acetone
- Bán BCS chống mốc
- Bán Butyl
- bán các loại epoxy
- Bán CYC
- bán dầu trắng
- Bán DBP
- Bán DEG
- Bán DOP
- ban dung moi
- bán dung môi mực in
- Bán dung môi pha xăng
- Bán EGA
- ban epoxy
- bán epoxy
- bán ethanol pha xăng
- bán ethanol tuyệt đối
- Bán Ethyl
- bán hóa chất
- bán hóa chất công nghiệp
- Bán Hóa chất ngành xăng dầu
- bán hương liệu công nghiệp
- Bán IPA
- ban maleic
- Bán MEG
- Bán MEK
- Bán MIBK
- ban nhua nitro
- bán nhựa epoxy
- ban nitro
- bán parafin oil
- Bán PG
- Bán PG công nghiệp
- bán PG Dược
- Bán proppylene glycol
- bán si ethanol
- bán silica gel
- Bán TEA 99
- Bán Toluen
- bán white oil
- banhoachat
- BC solvent
- BCS
- BCS solvent
- beer
- bê tông
- Bo
- BOH
- Borac - EDTA
- BORAX; Borax khan hay natri tetraborate khan; Borax pentahydrate; Borax decahydrat
- bồn
- bulk
- bulk isotank
- BUTANEDIOL; Viết tắt: BDO; (CH3)2CHCH2CH2OH; C4H10O; 1
- BUTANOL
- butanol malaysia
- Butanol petonas malaysia
- butanol Tech
- butyl acetate
- butyl acetic ester
- Butyl acrylate ; Butyl prop-2-enoate; n-Butyl acrylate; Butyl ester of acrylic acid; Butyl-2-propenoate; CAS no.: 141-32-2; HS Code: 2916.12.0000
- BUTYL CARBITOL
- BUTYL CELLOSOLVE
- Butyl diglycol
- Butyl Glycol
- buy
- C2H5COOCH3
- C3H7ON
- C4H10O3
- C4H9(OCH2CH2)2OH
- C4H9O
- C6H4(CH3)2
- C6H5CH3
- C7H8
- C8H10
- CAC
- CAC solvent
- cách seo google nhanh nhất
- carbitol solvent
- Carbowax 400
- Carbowax 4000
- carbowax 600
- CAS ethanol
- CAS No Aceton
- CAS No butyl acetate
- CAS No butyl carbitol
- CAS No Butyl cellosolve
- CAS No cellosolve acetate
- CAS NO isobutanol
- CAS No MC
- CAS No MEG
- CAS No metanol
- CAS No methanol
- CAS no n-butanol
- CAS No PG usp
- CAS No Xylenes
- CAS no: 28553-12-0
- CAS No.: 108-94-1
- CAS no.: 127-18-4
- CAS Toluene
- cần thiết cho phân bón
- CELLOSOLVE ACETATE
- CELLSOLVE ACETATE; Ethylene Glycol MonoMethyl Ether Acetate; Ethyl Glycol Acetate; Viết tắt: CAC; EGMMEA; ; EGA; HS code: 2907.19.00; CAS no.: 603-06-2 ; 111-15-9
- cellulose nitrate
- Cereclor S52
- ch2cl2
- CH3Ch2CH(OH)CH3
- CH3CH2CH2CH2OH
- CH3COC2H5
- CH3COCH3
- CH3COOCH2CH2CH2CH3
- CH3OH
- chat tao mang
- chat tao mang cho son
- chất đóng rắn epoxy
- Chất hóa dẻo cao su
- chất hóa dẻo thay thế DOP
- Chất hoạt động bề mặt alcohol ethoxylate
- Chất hoạt động bề mặt NP9
- chất khử bọt epoxy
- chất làm mềm nhựa PVC
- chất thấm ướt
- Chất trợ nghiền cement
- chelating
- chemical
- Chemical - solvent - additives for sale
- chemical material
- chemicals vietnam
- china
- chlorinated paraffin S 52
- Chlorinated Paraffin S52 – S54
- CHLORINATED PARAFFINS; paraffin chlor hóa; (C14-17); CP 52; Tên thương mại : Cereclor S52- S54-S30-70; Công thức hóa học : CnH(2n+2-m)Clm; CAS no.: 85535-85-9 HS code: 38249999
- CHLOROFORM; Other name: Trichloromethane; methyl trichloride; ID IUPAC : Trichloromethane; Chemical Formula: CHCl₃; Density: 1
- chống ăn mòn
- chống mốc CAC
- chống rỉ
- Composite
- con người
- cong ty hoa chat sapa
- cong ty tnhh tm dv sapa
- congtyhoachatsapa
- cồn
- cồn công nghiệp
- cồn ethanol biến tính
- cồn khô
- cồn khô công nghiệp
- cồn không biến tính
- cồn methanol
- Cồn mỹ phẩm
- Cồn rượu bia
- Cồn sinh học
- Cồn thực phẩm
- cồn tuyệt đối
- Cồn y tế
- Công nghiệp điện tử
- công nghiệp sơn
- Công thức hóa học: C26H42O4
- Công thức hóa học: C4H19O; Tỷ trọng: 0
- công ty
- công ty hoa chat sapa
- CÔNG TY HÓA CHẤT DUNG MÔI VIỆT NAM; SAPA TRADING AND SERVICES CHEMICAL COMPANY; HOTLINE: +84-909919331
- công ty hóa chất sapa
- CÔNG TY HÓA CHẤT SAPA; hoachatsapa; SAPA CHEMICAL COMPANY; SAPACHEMICAL; MST: 0301161018; Hotline Hóa Chất Sapa; Hotline Sapa chemicals: 0909919331
- Công ty kinh doanh hóa chất dung môi tại TpHCM; Hotline Sapa Chemicals: 0909919331
- công ty tnhh thương mại dịch vụ sapa
- công ty tnhh tm dv sapa
- CP 152; Paraffin chlor hóa
- cty hóa chất sapa
- cung cấp dung môi giá sỉ trên toàn quốc
- CYC
- cyc solvent
- cyclo
- CYCLOHEXANONE
- CYCLOHEXANONE; CYC; dầu ông già; Oxocyclohexane; Ketohexamethylene; Anone; Cyclohexyl ketone; ketocyclohexane; Pimelin ketone; HS code: 29142200; CAS No.: 108-94-1; C6H10O ; (CH₂)₅CO.
- DANH MỤC HÓA CHẤT SAPA 2024; Hóa chất dung môi Sapa 2024; Xu hướng kinh doanh hóa chất 2024; LIST OF SAPA CHEMICALS; Hot line Sapa: 0909919331
- Danh sách google URL các nước
- dầu chuối
- dầu ông già.
- Dầu paraffin
- dầu trắng
- DCP thay thế toluene
- DEA
- DEA Petronas Malaysia
- DEA Sadara Arab Saudi
- decanol
- DEG
- DEG griding aid for caco3
- DEG nghiền bột dá
- DEG Petronas Malaysia
- DEHT
- DEIPA 85 %
- denatured
- denatured alcohol
- DER 331
- DER 669E
- dệt nhuộm
- di methl formamide
- DIACETONE ALCOHOL; DAA Solvent; Tên khác: 4-hydroxy-4-methyl-2-pentanone; Công thức phân tử: C6H12O2; Tỷ trọng: 938 kg/m³; HS code: 29142200.; CAS no.: 123-42-2.
- DIBUTYL PHTHALATE; Viết tắt: DBP; Công thức hóa học: C16H22O4; HS code: 29173420.; CAS number: 84-74-2.; Hóa dẻo màng sơn
- dichloromethane
- DICHLOROMETHANE; DCM; METHYLENE CHLORIDE; MC; ID IUPAC: Dichloromethane; Công thức hóa học: CH2Cl2; HS Code: 29031200; CAS No.: 75-09-2.
- Diethanol Isopropanolamine
- DIETHANOL ISOPROPANOLAMINE; DEIPA 85%; Diethanol isopropanolamine; Công thức Hóa học : C7H17NO3; HS code : 29221990; CAS No. : 6712-98-7; ngành trợ nghiền xi măng
- Diethanolamine
- DIETHANOLAMINE; DEA / DEOA; Công thức hóa học : C4H11NO2 ; HN(CH₂CH₂OH)₂ ; CAS no.: 111-42-2; HS Code : 2922.1300
- Diethyl hexyl phthalate
- DIETHYLENE GLYCOL
- Diethylene Glycol Monobutyl Ether
- DIETHYLENE GLYCOL; Viết tắt: DEG; Công thức hóa học: C4H10O3; Tỷ trọng DEG : 1.12 g/cm³; CAS no.: 111-46-6; HS Code: 29094200
- Dihydroxyethylamine
- DIISOBUTYL KETONE; DIBK; Công thức hóa học: C9H18O ; (CH3)2CHCH2C(O)CH2CH(CH3); HS CODE: 29141100; CAS No.: 108-83-8.; diisobutyl ketone
- diisononyl cyclohexane-1
- Diisononyl phthalate
- DIISONONYL PHTHALATE; Viết tắt: DINP; Công thức hóa học : C26H42O4; Tỷ trọng: 980 kg/m³; Nhóm : Phthalate; CAS no. : 28553-12-0 HS; Code : 2917349090
- Dimethyl Carbonate; DIMETHYL CARBONATE; Viết tắt : DMC; Công thức hóa học DMC: C3H6O3; Tỷ trọng của DMC: 1
- DIMETHYL FORMAMIDE
- Dimethyl ketone
- dimethylbenzen
- DINP
- DIOCTYL ADIPATE; 2-ethylhexanol
- Dioctyl phthalate; Bis(2-ethylhexyl) phthalate; DOP; DEHP; BEHP; Công thức hóa học: C24H38O4 ; C₆H₄(CO₂C₈H₁₇)₂ ; CAS no. : 117-81-7. ; HS code: 29173400.
- Dioctyl phthalate; DEHP
- DIOCTYL TERAPHTHALATE; Bis(2-ethylhexyl) terephthalate; Viết tắt.: DOTP/ DEHT; Formular: C24H38O4; CAS no.: 6422-86-2.; HS code: 29173690.
- dioctyl terephthalate
- DIPROPYLENE GLYCOL
- DIPROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER; Dowanol DPM Glycol Ether; DPM; Công thức hóa học: C7H16O3; CAS no. : 34590-94-8. HS Code : 2909.19.5000.
- DIPROPYLENE GLYCOL; PG LO+; DPG; IUPAC: 4-Oxa-2
- DMF
- DMF solvent
- DMK
- DOP
- DOTP
- dow chemical pce
- dow chemicals
- dowanol DB
- Dowanol PMA
- dowper
- DOWPER SOLVENT
- Dowper solvent USA
- DPG
- DPG LO+
- drum
- dung moi MEK.
- dung môi
- dung môi A783
- Dung môi bay hơi chậm ECS
- dung môi công nghiệp
- dung môi công nghiệp tấy rửa
- dung môi DMF
- dung môi EA
- dung môi Ethyl
- Dung môi hoa chat ngành Sơn
- dung môi hóa chất
- dung môi hữu cơ
- dung môi IPHO 783
- dung môi keo 502
- dung môi là gì
- dung môi mc
- Dung môi MIBK
- dung môi MTBE
- dung môi mực in
- dung môi ngành in
- dung môi ngành keo dán tổng hợp
- dung môi ngành xi mạ
- Dung môi pha loãng Hương Liệu
- DUNG MÔI PHA LOÃNG SƠN; DUNG MÔI TẨY SƠN; HOTLINE: 0909919331
- dung môi pha sơn
- Dung môi phụ gia ngành cao su
- dung môi pu
- dung môi pvc
- dung môi sơn alkyd
- dung môi sơn epoxy
- dung môi tẩy rửa công nghiệp
- dung môi xylen
- đèn cầy ly parafin
- đúc epoxy
- EAC
- EAC Solvent
- ECS
- ECS solvent
- EDC Solvent
- EGMEEA
- encapsulating epoxy
- epoxy be tông
- epoxy 669e
- epoxy 671-X75
- epoxy bám dính tốt nhất
- epoxy cách điện
- epoxy casting
- epoxy chong co ngót
- epoxy der
- epoxy der 331
- epoxy đổ khuôn
- epoxy đúc
- epoxy không bọt
- epoxy làm keo dán
- epoxy làm sơn sàn
- epoxy moulding
- Epoxy Resin 669E
- epoxy trét gỗ
- Ester plasticizer for PVC
- etanol
- ETERAC 7302-1-XC60
- ETERAC 7303-X63
- ETERAC 7322-X60
- Eterkyd 1108-M80
- Eterkyd 3304-X70
- Eterkyd 3755-X80
- ethanol
- ethanol anhydrous
- Ethanol Application
- ethanol bio
- Ethanol Knowledge
- ethanol pha xăng E5
- ethanol sinh học
- ethanol tiêu chuẩn mỹ phẩm
- ethanol tiêu chuẩn pha xăng
- ethanol tiêu chuẩn y tế
- ETHANOL; IUPAC: Ethanol; Ethyl Alcohol; Rượu ethylic; cồn hydroxyethane; hydroxyetan; Công thức phân tử: C2H5OH hay C2H6O; HS code: 2207.10.00; CAS no.: 64-17-5.
- ethanolamine
- ETHANOLAMINE; Monoethanolamine; MEA; Công thức hóa học: C2H7NO; IUPAC ID: 2-Aminoethanol; CAS no.: 141-43-5; HSCode: 2922.1100
- ETHONAS PEG400
- ETHONAS PEG600
- EthonasEB
- ETHYL ACETATE
- ETHYL ACETATE ; EAC; EA; Ethyl Etanoate; Công thức hóa học: C4H8O2; Tỷ trọng: 902 kg/m³; HS Code: 2915.31.0000; CAS No.: 141-78-6.
- ETHYL CELLOSOLVE
- ethyl ethanoate
- Ethyl Glycol
- Ethyl Glycol Acetate
- ETHYL HEXYL ACRYLATE; 2-Ethyl Hexyl Acrylate; Viết tắt.: EHA / 2-EHA; Công thức hóa học : C11H20O2; CAS no.: 103-11-7; HS code: 2916.12.5000.
- Ethylene diamine (EDA); UN 1604; CAS No.: 107-15-3; HS CODE : 2921.19.0000; EDA Tosoh; EDA Japan; EDA Epoxy
- ETHYLENE DICHLORIDE (EDC) ; 1
- Ethylene glycol mono ethyl acetate
- ethylene glycol mono stearate
- Ethylene glycol monobutyl ether
- Ethylene Glycol Monoethyl Ether
- ETHYLENE GLYCOL; Monoethylene Glycol; MEG; EG; IUPAC ID: Ethane-1
- ETHYLENE; Công thức hóa học: C2H4; IUPAC ID: Ethene; CAS no.: 74-85-1.; HS code : 1011.; LPG
- EthyleneGlycol
- Ethylglycol Solvent
- etyl glycol
- etylen glicon
- EXCENOL 3031 KF1
- export ethanol 99.5
- exporting ethanol anhydrous
- Fe - EDTA Sắt
- foam pu
- for coating
- Formic acid dimethylamide
- fuel ethanol
- Gel axit silixic; Công thức hóa học: SiO2.nH2O
- giá sỉ
- giảm thiểu được tối đa sự độc hại cho môi trường
- giao hàng
- giặt khô
- giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoá chất
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoá chất thuộc danh mục hoá chất sản xuất kinh doanh có điều kiện
- glixerin
- Glycerine
- Glycerine 99.7%
- Glycerine USP
- GLYCERINE; Grade: USP / Industrial; Tên khác: Glycerol; Công thức hóa học: C₃H₈O₃; ID IUPAC: propane-1
- Glycerol
- glycol
- glycol based
- glycol based anti freeze
- glycol based brake fluid
- glycol based coolant
- glycol based hydraulic fluid
- Glycol chiller
- Glycol chiller for sale
- Glycol chiller system
- glycol chống đông
- glycol cooling
- glycol cooling system
- glycol cooling system beer
- glycol cooling unit
- glycol ether
- glycol ether group
- glycol ether là gì ?
- Glycol for fragrances
- glycol hệ thống chiller
- Glycol môi chất làm lạnh
- Glycol pha loãng hương liệu
- glycol tải nhiệt
- glycol trong dung dịch dầu thắng đĩa
- google url
- hàm lượng methanol
- hàm lượng nước trong Ethanol
- heat transfer
- Hexamoll® DINCH; 1
- hệ thống chiller
- hệ thống glycol làm mát
- hệ thống làm mát ngành bia
- hoa chat
- hoa chat cong nghiep
- hoa chat dung moi
- hoa chat nganh cao su
- hoa chat nganh duoc
- hoa chat nganh go
- hoa chat nganh in
- hoa chat nganh nhua
- hoa chat nganh son
- Hoa chat nuoi trong thuy san
- hoa chat sapa
- hoá chất
- hóa chất
- Hóa chất cao su
- Hóa chất công nghiệp
- hóa chất công nghiệp thủy sản
- Hóa chất dung môi ngành gỗ
- Hóa chất dung môi ngành keo dán
- Hóa chất dung môi ngành mực in
- Hóa chất dung môi ngành sơn
- Hóa chất dung môi ngành sơn nước
- HOÁ CHẤT DUNG MÔI PHỤ GIA NGÀNH SƠN - MỰC IN - KEO DÁN - TẨY RỬA CN; Hotline Hóa Chất Sapa; Hotline Sapa chemicals: 0909919331
- Hóa chất dung môi sơn
- Hóa chất dung môi sơn dầu
- Hóa chất dung môi sơn epoxi
- Hóa chất dung môi tẩy dầu công nghiệp
- Hóa chất dung môi tẩy sơn
- hóa chất dung môi thuốc trừ sâu
- Hóa chất dung môi xăng dầu
- HÓA CHẤT GIÁ SỈ ; Xu hướng hóa chất dung môi năm 2024; #sapachemical #sapachem #sapacovn.com; Hotline: 0909919331/ MR.W.Cuong
- hoá chất giặt là
- hóa chất giặt tẩy
- hóa chất ngành bảo vệ thực vật
- hoá chất ngành bia
- Hóa chất ngành cao su
- Hóa chất ngành dây thun
- hóa chất ngành dệt
- hóa chất ngành giấy
- Hóa chất ngành gốm sứ
- hoá chất ngành keo dán
- hoá chất ngành mực in
- Hóa chất ngành mực in
- Hóa chất ngành nhựa
- hoá chất ngành sơn
- hóa chất ngành sơn
- hóa chất ngành tẩy rửa
- Hóa chất ngành tẩy rửa công nghiệp
- hóa chất ngành thuốc bảo vệ thực vật
- hoá chất ngành xi măng
- Hóa chất ngành xi măng
- hoá chất ngànhcao su
- hóa chất nông nghiệp
- hoá chất pha loãng
- hóa chất phân bón lá
- Hóa chất phụ gia ngành hóa mỹ phẩm
- Hóa chất phụ gia ngành hương liệu
- Hóa chất phụ gia ngành sơn
- hóa chất sapa
- hóa chất sapaco
- hóa chất sơn
- Hóa chất sơn chống thấm
- Hóa chất sơn PU
- Hóa chất sơn tàu biển
- Hoá dẻo màng sơn
- Hoá dẻo nhựa PVC
- hóa dẻo nhựa PVC
- hóa dẻo PVC
- hóa dẻo PVC y tế
- hóa dẻo thay thế DBP - DINP
- hoachat
- hoachatsapa
- hoachatsapa vietnam
- HOCH2CH2OC2H5
- Hongbaoli
- hotline sapa; 0909919331
- hotline sapa: 0909919331
- How fast site to Google Index
- hổ trợ
- hổ trợ kinh doanh sapachem
- HS code
- HS code acetone
- HS code butyl acetate
- HS code butyl carbitol
- HS code butyl cellosolve
- HS code cellosolve acetate
- HS code ethanol
- HS code isobutanol
- HS code MEG
- HS code methanol
- HS code Methylene chloride
- HS code n-butanol
- HS Code PG usp
- HS code toluene
- HS code xylene
- HS code: ; CAS no: 29032300; CAS NO: 127-18-4
- HS code: 29021900; CAS no.: 166412-78-8
- HS Code: 29032300
- HS code: 29051200 ; CAS no.: 67-63-0
- HS Code: 29053100; CAS No.: 107-21-1
- HS Code: 29053200; CAS no.: 110-98-5
- HS code: 29054500; CAS no.: 56-81-5
- HS Code: 29094100; CAS No.: 111-46-6
- HS Code: 29141200; CAS No.: 78-93-3
- HS Code: 29141300; CAS No.: 108-10-1
- HS Code: 29142200
- HS Code: 29142900; CAS No.: 78-59-1
- HS Code: 29153100; CAS No.: 141-78-6
- HS Code: 29153990; CAS No: 109-60-4
- HS Code: 29153990; CAS No.: 108-65-6
- HS code: 29173200; CAS no: 117-81-7
- HS Code: 29173400
- HS code: 29173600 ; CAS no.: 6422-86-2
- HS Code: 29221100; CAS No.: 141-43-5
- HS Code: 29221200; CAS No.: 111-42-2
- HS code: 29221990; CAS no.: 122-20-3
- HS code: 29221990; CAS no.: 6712-98-7
- HS Code: 29241990; CAS No.: 68-12-2
- HS code: 29291020; CAS no: 584-84-9(91-08-7)
- HS Code: 34042000 ; CAS No.: 25322-68-3
- HS Code: 34042000; CAS No.: 25322-68-3
- import solvent
- indutrial chemicals
- IP Solvent
- IPA bao bì
- IPA mực in
- IPA nam phi
- IPA sơn
- IPA TECH; IPA điện tử
- iso butyl alcohol
- Iso Propyl Acetone
- ISO-BUTANOL
- ISOBUTANOL; Viết tắt: IBA; Tên khác: Isobutyl Alcohol (IBA); Công thức hóa học: C4H10O; Tỷ trọng : 0.802 g/cm3; HS code : 2905.13.00; CAS no.: 78-83-1.
- isodecanol: DOA; DEHA ; C22H42O4 ; (CH₂CH₂CO₂C₈H₁₇)₂; Tỷ trọng : 920 kg/m³; HS code: 29171200.; CAS no: 103-23-1.
- Isononyl alcohol (INA); CTPT: C9H20O; HS Code: 290517.0000; CAS No.:27306-78-1
- ISOPHORONE
- ISOPHORONE; IP solvent; Dung môi A783; Tên khác : Dung môi chậm khô 783
- isopropanol
- ISOPROPYL ALCOHOL; IPA 99%
- ISOPROPYL ALCOHOL; Viết tắt : IPA; Tên khác: Isopropanol; 2-Propanol; Công thức hóa học: C3H8O; Tỷ trọng: 0.786 g/cm3 (20 °C); HS Code: 2905.12; CAS No.: 67-63-0
- isotank
- isotank toluol
- keo dán
- keo dán tổng hợp
- keo gỗ
- keo lam son
- keo lam son nc
- keo ngành sơn
- ketohexamethylene
- không phthalate
- kinh doanh
- Kinh doanh dung môi sơn
- kinh doanh hoa chat
- kinh doanh hóa chất
- Kinh doanh hóa chất công nghiệp
- KINH DOANH HÓA CHẤT NGÀNH SƠN
- kinh doanh nhua keo 3304-X70
- kinh doanh nhua keo 7303
- kinh doanh nhua keo 7322
- kinh doanh nhua maleic
- KONATE T-80 TDI
- làm lạnh bia bằng glycol
- làm mát
- liên hệ
- LTD; SAPA CHEMICAL COMPANY; CÔNG TY TNHH TM DV SAPA; TAX: 0301161018; HOTLINE: 0909919331/MR.W.Cuong
- LUPRANATE T-80 TDI
- lưu hóa cao su
- mã số thuế
- maleic 920
- maleic resin
- maleic rm 900
- maleic san xuat son bong go
- maleic son lot bong
- MC
- mc dow
- MC solvents
- MEA
- MEA Dow chemical
- MEA là gì ?
- MEA Petronas Malaysia
- MEG
- MEG là gì ?mua
- meg mono ethylene glycol
- MEG Petronas Malaysia
- MEK
- MEK là gì ?
- MEK solvent
- metanol
- METHANOL
- methanol 99%
- methanol ăn mòn nhôm của động cơ
- methanol fuel
- METHOXYPROPYL ACETATE
- METHYL ACETATE; MAC; MeOAc
- methyl alcohol
- methyl Benzene
- METHYL CYCLOHEXANE ( MCH ); Methylcyclohexane; Công thức hóa học: C7H14; Số Cas: 108-87-2; Mã HS: 2902.20.0000; MCH Solvent; dung môi MCH
- methyl ethanoate; ID IUPAC: methyl acetate; Công thức hóa học: C₃H₆O₂; Tỷ trọng: 932 kg/m³; HS Code: 2915.31.00; CAS No.: 79-20-9.
- METHYL ETHYL KETONE
- Methyl Ethyl Ketone; MEK; ID IUPAC: Butan-2-one; Butanone; Công thức Hóa học: C4H8O; Tỷ trọng: 805 kg/m³; CAS no.: 78-93-3; HS code: 29141100;
- METHYL ISOBUTYL KETONE
- METHYL ISOBUTYL KETONE; MIBK ; C6H12O; HS code: 29142200; CAS no.: 108-10-1; Hexone; 4-Methyl-2-pentanone; Isobutyl methyl ketone; MIBK; 4-Methylpentan-2-one; MIK; 2-methyl-4-pentanone; Isohexanone
- Methyl proxitol Acetate
- METHYL TERTIARY BUTYL ETHER (MTBE) ; Công thức hóa học: (CH3)3COCH3; CAS No.: 1634-04-4; HS CODE: 29091950
- methylen cloride
- methylene chloride
- Methylene diphenyl diisocyanate; Diphenyl Methane Diisocyanate; : MDI; 4
- METHYLENE DIPHENYL DIISOCYANATE; MDI; Công thức hóa học: C12H14N2O2; CAS No.: 101-68-8; HS Code: 29291090; Foam PU
- Mg
- MIBK
- MIBK là gì ?
- MIBK Solvent
- mix butyl
- mixed xylene
- Mn - EDTA Mangan
- Molyden - Mo
- mono etanol amin
- mono ethanol amin
- mono ethylene glycol manufacturers
- mono ethylene glycol msds
- mono ethylene glycol process
- mono ethylene glycol properties
- MONOETHANOLAMINE
- MONOETHYLENE GLYCOL
- MPA
- MPG Shell
- mst 0301161018
- MTBE Solvent
- Mua
- Mua bán
- Mua bán hóa chất công nghiệp ngành sơn
- mua bán hóa chất tại tp. hồ chí minh
- Mua bán kinh doanh hoa chất
- mua bán metanol bồn
- Mua bán nguyên liệu
- mực in
- N Propanol (NPA); 1-propanol
- n-bac
- n-BAC; IUPAC: Butyl etanoat; Butyl Ethanoate; N-butyl; Butyl Acetic Ester; C6H12O2; Tỷ trọng: 882 kg/m³; HS CODE: 2915.31.0000; CAS NO.: 123-86-4.
- N-BUTANOL; NBA; Butalcohol; Butanol; 1-Butanol; Butyl alcohol; Butyl hydrate; Butylic alcohol; 2-butanol; tert-butanol; Công thức hóa học: C4H10O; C4H9OH; HS Code: 2905.13.00; CAS No.: 71-36-3.
- N-butyl acetate
- N-BUTYL ACETATE; BAC
- n-butyl alcohol
- N-METHYL-2-PYRROLIDONE; NMP; 1-Methyl-2-pyrrolidone
- N-Methylpyrrolidinone
- N-Methylpyrrolidone
- N-PAC là gì ? n-PAC solvent
- n-propanol; Công thức hóa học: C3H8O hoặc CH3CH2CH2OH.; Số CAS: 71-23-8; Mã HS: 2905.12.0000
- N-PROPYL ACETATE
- N-Propyl Acetate; Viết tắt: NPA; nPAC; propyl ethanoate; n-propyl ester; propyl acetate; Công thức : C5H10O2; Tỷ trọng: 0.887 g/mL at 20 độ C; HS Code: 2915.31.0000; CAS no.: 109-60-4.
- N–BUTANOL
- năng lượng methanol
- nButanol
- nc san xuat dau bong
- nc san xuat muc in
- nc san xuat son
- nc son da giay
- NEO-T
- NEOPENTYL GLYCOL; Viết tắt: NPG; Công thức hóa học: C5H12O2; CAS no. : 126-30-7.; HS code: 2905.42.00
- ngành bia
- ngành giấy
- NGÀNH KEO DÁN
- ngành mousse xốp
- ngành mút xốp
- ngành mực in
- ngành pha hương liệu
- ngành sơn
- NGÀNH TẨY RỬA CÔNG NGHIỆP
- nguyên tố vi lượng
- nhập khẩu
- nhiều ngành công nghiệp thay thế
- nhua alkyd
- nhựa alkyd long oil
- nhựa epoxy
- Nhựa Epoxy rắn
- nhựa epoxy sản xuất mực in
- nhựa hydrocarbon
- nhựa keo hệ nước
- nhựa ngành sơn
- Nhựa Petro C9
- Nhựa sản xuất Sơn
- nitrocellulose
- nonyl phenol
- NONYL PHENOL ETHOXYLATE 9-EO
- Normal Butyl Alcohol
- NP 4
- NP10
- NP8
- NP9
- nPAC
- nước giải khát
- nước giặt quần áo
- OCTANOL là gì ? CAS number của n-octanol (1-octanol) là 111-87-5
- Olin
- paraffin clo hóa là gì ?
- parafin đèn cầy lỏng
- parafin lỏng
- parafin oil
- PCE
- PCE solvent
- PEG 400
- peg 400 indonesia
- PEG 400 là gì ?
- PEG 4000
- peg 4000 Dow chemical
- PEG 600
- peg 600 indonesia
- PEG Carbowax
- PERCHLOROETHYLENE
- PETRO CHEMICAL ; PETROSOLVENT ; SAPACHEMICALS; #SAPACHEMICAL; #HOACHATSAPA; #SAPACHEM; #thchemicals; Hotline Hóa Chất Sapa; Hotline Sapa chemicals: 0909919331
- PETROLEUM RESIN SK 120 H
- PG dow
- PG dược Dow
- PG pha hương liệu
- PGMEA
- PGMMEA; Dowanol PMA; C6H12O3; HS Code: 2915.32.0000; HS Code: 3814.... PMA recycle; CAS no.: 108-65-6
- pha loãng hương liệu
- pha xăng
- Pharmasolve; Công thức: C5H9NO; HS Code: 29337900.; CAS No.: 872-50-4.
- Phân bón vi lượng
- phân loại dung môi
- Phân phối
- PHỤ GIA
- Phụ gia hóa chất ngành xi măng
- Phụ gia ngành Sơn
- Phụ gia trợ nghiền bột đá
- Phụ gia trợ nghiền ngành xi măng
- phuy
- Plasticizer pvc dotp
- PMA 99%
- PMA recycle
- PMA solvent
- polyethylene glycol
- polyethylene glycol 4000
- polyol ether
- polyol polyether
- polyols
- Polypropylene glycol
- polypropylene glycol 3031
- polyurethane
- PPG
- PPG 3010
- PPG 3031
- PPG xúc tác PU foam
- Propan-1-ol
- propanol
- propyl acetate
- Propyl alcohol
- propyl ester
- Propylene glycol mono methyl ether acetate
- PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE; Methoxypropyl acetate; PMA; MPA
- Propylene Glycol tiêu chuẩn dược phẩm
- PROPYLENE GLYCOL; Tiêu chuẩn USP/EP; Tiêu chuẩn Công nghiệp; CTPT: C3H8O2 ; propane-1
- PU Adhesive...
- PU Coating
- sản xuất biodiesel
- sản xuất PU foam
- sapa chem
- sapa chemical company
- SAPA CHEMICAL COMPANY ; Chemical Online ; Hotline: 0909919331 ; Email: hoachatsapa.vn@gmail.com; Hotline Hóa Chất Sapa; Hotline Sapa chemicals: 0909919331
- sapa chemical vietnam
- sapa chemical vietnam hochiminh city
- sapa chemicals
- SAPA TRADING AND SERVICES Co.
- sapa trading service company
- SAPACHEMI
- sapachemical
- sapachemical vietnam
- sapachemicals
- sapachemicals adhesive
- sapachemicals chiller systems
- sapachemicals coating
- sapachemicals heat transfer
- sapachemicals plastic
- sapachemicals printing ink
- sapachemicals solvents
- sapachemicals trading
- sapacoltd
- sapacovn
- sapacovn vietnam
- sec butyl
- SEC-BUTYL ACETATE; SECONDARY BUTYL ACETATE; Sec-BAC; sec-BuAc; secBAC; Sec Butyl; Butan-2-yl acetate; Butyl acetic ether; 2-Acetoxybutane; HS Code: 2915.39.9000; CAS no.: 105-46-4.
- secondary butyl alcohol
- sell
- sell buy methanol
- sell chemical
- sell ethanol vietnam
- Selling chemical solvent in Vietnam
- Selling chemicals and solvents for coating
- Selling chemicals in Vietnam
- selling ethanol
- Selling ethanol anhydrous
- Selling industrial chemical in Vietnam
- selling PG USP EP
- selling solvent
- selling solvent in hochiminh
- seo google
- silica gel
- silica gel là gì
- Solid
- solvent
- solvent chart
- solvent for coating
- solvent for ink
- solvent material
- sơn
- sơn hóa chất xây dựng
- sơn PU cho nhôm
- SUPPLYING : Chemicals and Solvents ( Petrochemicals - Additives ..) #SAPACHEMICAL #SAPACHEM #HOACHATSAPA; Hotline Hóa Chất Sapa; Hotline Sapa chemicals: 0909919331
- supplying chemical
- tank
- tax code 0301161018
- TAX CODE: 0301161018
- tẩy keo dán
- tẩy sơn
- TDI
- TDI Foam pu
- TDI PU Foam
- TDI T80
- TEA 99%
- Tetrachlorethylene
- Tetrachloroethylene
- TETRACHLOROTHYLENE; Dowper Solvent; PCE; Tetrachloroethene; Perchloroethylene; Perchloroethene; PERC; Perchlor; tetrachloroethene; Cl₂C=CCl₂ ; C2Cl4; HS Code: 2903.15.00; CAS No.:127-18-4.
- thchem
- thchemicals
- thchemicals company
- thchemicals vietnam
- Thị trường Hóa chất Việt Nam 2024; Thị trường Dung môi Việt Nam 2024
- thuế của Ethanol
- tỉ lệ ethanol trong xăng
- tỉ lệ methanol cho phép
- tỉ trọng của Ethanol
- tiêu chuẩn USP
- tinh dầu oải hương
- tinh dầu tẩy rửa
- TIPA 85%
- TIPA 99%
- TIPA chất trợ nghiền
- TIPA nghiền ximăng
- toàn quốc
- toluen bồn
- toluene
- Toluene diisocyanate
- TOLUENE DIISOCYANATE; TDI; CTPT: C9H6N2O2; CAS no.: 26471-62-5; HS Code : 29291010; PU Foam; Mút Xốp
- toluenediisocyanate
- top 10 google
- tp HCM
- TRADING ALL CHEMICAL & SOLVENTS IN VIETNAMESE MARKET; SAPA CHEMICALS COMPANY; CÔNG TY HÓA CHẤT SAPA; TAX CODE: 0301161018; Hotline Hóa Chất Sapa; Hotline Sapa chemicals: 0909919331
- trading chemical
- trading chemical in vietnam
- trading ethanol anhydrous
- trần hưng cường
- trên toàn quốc
- TRICHLOROETHYLENE; Trichloroethylene; TCE ASAHI GLASS ; TCE - DENKA KANTO; IUPAC: Trichloroethene; Công thức Hóa học: C2HCl3; HS Code: 2903.73.00; CAS No.: 79-01-6.
- triethanolamine
- triethanolamine 99%
- triethanolamine tea
- TRIETHANOLAMINE; TEA 99%; Công thức hóa học TEA: C6H15NO3; Tỷ trọng TEA: 1
- TRIETHYLENE GLYCOL; TEG; Công thức hóa học TEG: C6H14O4; Tỷ trọng TEG: 1.1 g/cm³; CAS no. : 112-27-6; HS Code : 29094990
- Triethylenetetramine (TETA); Công thức hóa học: C6H18N4; CAS number : 112-24-3; HC code : 2921.41.0000; đóng rắn epoxy resin
- triisopropanolamine
- TRIISOPROPANOLAMINE; TIPA; Tri-2-propanolamine; TIPA 85% ; TIPA 99%; C9H21NO3; (CH3CHOHCH2)3N; HS Code : 2922199090; CAS No.: 122-20-3
- TRIISOPROPANOLAMINE; TIPA 85%
- Trimethyl-2-cyclohexenone
- trợ nghiền ximang
- undenatured alcohol
- ứng dụng 3304-X70
- ứng dụng cho sơn PU trên nhựa
- ứng dụng CP152
- Ứng dụng của DEIPA
- ứng dụng của DOTP
- ứng dung của Dowper Solvent
- ứng dụng của Ethanol
- ứng dụng của IBA
- ứng dụng của Perchloroethylene
- ứng dụng của polyol ether
- ứng dụng của PPG 3031
- ứng dụng của toluene diisocyanate 80/20
- và
- và của iso-octanol (2-octanol) là 26952-21-6. HS code: nhóm 2905-; CTPT C8H18O
- Vestasol IP
- vietnam
- Vinyl Chloride Monomer (VCM); Tên khác: chloroethene; CTHH: C2H3Cl; CAS number : 75-01-4; HS code : 29031100
- VORANATE T-80 TDI
- VORANATE T80
- voranol 3010
- web hóa chất
- web kinh doanh hoa chat
- webhoachat
- wetsite chính thức của công ty hoá chất sapa
- white oil
- xăng E10
- xếp loại
- xilen
- Xu hướng hóa chất xanh năm 2024; Kinh doanh hóa chất xanh 2024; Xu hướng sản xuất xanh 2024; hotline sapa chemical: 0909919331
- xuat khau con etanol
- xuất khẩu
- xuất khẩu cồn ethanol
- xuất khẩu ethanol
- xuất khẩu ethanol fuel
- xuất nhập khẩu hóa chất
- xuất nhập khẩu ủy thác hóa chất
- xylen
- Xylene
- XYLENE DIISOCYANATE; XDI; Công thức hóa học: C16H10N2O4; CAS no.: 2673-30-7; HS Code: 29291030; Keo PU; Foam PU
- xylol
- Zn - EDTA Kẽm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
sapa_chemicals@yahoo.com