BUTANEDIOL
Viết tắt: BDO
Công thức hóa học của BDO: (CH3)2CHCH2CH2OH; C4H10O
1,4-Butanediol (còn gọi là BDO)
và 2,3-Butanediol
CAS number của 1,4-Butanediol là 110-63-4.
HS code của 1,4-Butanediol nhóm 2905
Butanediol là một hợp chất hóa học có công thức (CH3)2CHCH2CH2OH. Có hai dạng chính của butanediol: 1,4-Butanediol (còn gọi là BDO) và 2,3-Butanediol. Tuy nhiên, thường khi nói đến butanediol, người ta thường ám chỉ đến 1,4-Butanediol.
1,4-Butanediol (BDO) là một hợp chất không màu, không mùi và tan trong nước. Đây là một loại hợp chất rất quan trọng vì nó là nguyên liệu chính trong việc sản xuất các polymer như polybutylene terephthalate (PBT) và polyurethane (PU). BDO cũng được sử dụng trong sản xuất chất kết dính, chất làm mềm, chất tạo sơn, và như một dung môi trong các ứng dụng công nghiệp. Ngoài ra, BDO cũng có ứng dụng trong sản xuất thuốc lá điện tử và các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BDO cũng là một chất quan trọng trong việc sản xuất ma túy tổng hợp, do đó cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kiểm soát và sử dụng an toàn của nó.
1,4-Butanediol, còn được gọi là butane-1,4-diol, là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C4H10O2. Đây là một loại đồng đẳng của glycol etylen và là cấu thành chính của nhiều loại polyester và polyurethane. 1,4-Butanediol cũng có thể được sử dụng như là một chất phân giải, chất kết dính và là thành phần chính để sản xuất các loại nhựa và sơn. Ngoài ra, nó cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp chất bảo quản và chất làm mềm. Tuy nhiên, điều cần lưu ý là 1,4-Butanediol cũng có thể có ứng dụng không an toàn khi sử dụng không đúng cách hoặc trong các mục đích không phù hợp.
Butanediol, còn được gọi là butylene glycol, là một hợp chất hóa học có công thức C4H10O2 và có ba dạng khác nhau: 1,2-butanediol, 1,3-butanediol và 2,3-butanediol.
Một số ứng dụng chính của Butanediol bao gồm:
- Dung môi: Butanediol được sử dụng như một dung môi trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm dung môi sơn, mực in và keo dán.
- Nguyên liệu sản xuất: Nó cũng được sử dụng làm nguyên liệu hoạt động trong quá trình sản xuất các loại nhựa, sợi và hợp chất hữu cơ khác.
- Dược phẩm: Butanediol cũng có ứng dụng trong ngành dược phẩm, đặc biệt là trong việc sản xuất một số loại thuốc và chất hoá học y tế.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Butanediol đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn và bảo vệ môi trường, đồng thời cần xem xét mọi hạn chế sử dụng và thông tin an toàn của sản phẩm khi áp dụng trong các ứng dụng cụ thể.
In addition to the previously mentioned applications, butanediol also has uses in the production of industrial cleaners, solvents, and as a chemical intermediate in the synthesis of various compounds. It is also utilized in the manufacturing of personal care products such as skin creams, lotions, and hair care items. Furthermore, butanediol is employed in the creation of flavors and fragrances, as well as in the production of food additives and ingredients.
1,4-Butanediol, also known as BDO, is a colorless, viscous liquid organic compound. It is primarily used as a precursor in the production of other chemicals, particularly polybutylene terephthalate (PBT) and certain polyurethanes. Additionally, 1,4-Butanediol is utilized in the manufacturing of plastics, solvents, and pharmaceuticals. Furthermore, it can be used as a solvent in the formulation of various products such as varnishes, coatings, and cleaning agents. It's important to note that 1,4-Butanediol's diverse applications demand adherence to stringent safety and usage guidelines due to its potential hazards.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
sapa_chemicals@yahoo.com