Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

DIPROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER; Dowanol DPM Glycol Ether; DPM; Công thức hóa học: C7H16O3; CAS no. : 34590-94-8. HS Code : 2909.19.5000; sapa chemicals; thchemicals; hotline sapa: 0909919331

DIPROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 

Viết tắt: DPM

Công thức hóa học: C7H16O3

CAS no. : 34590-94-8.

HS Code : 2909.19.5000.



Dipropylene glycol monomethyl ether (DPM) còn được gọi là DPM Glycol ether, là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Đây là một loại dung môi không màu, không mùi và có tính hòa tan cao, thường được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, chất kết dính và sản phẩm chăm sóc đồng thời cũng có ứng dụng trong sản xuất mực in, chất kết dính và sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó cũng được sử dụng trong một số ứng dụng y tế và dược phẩm.

DPM Glycol ether thường được chọn lựa vì khả năng hòa tan cao, độ bay hơi thấp và tính ổn định hóa học, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp và sản xuất.


Ứng dụng của  chính của dipropylene glycol monomethyl ether (DPM Glycol ether) :

Dipropylene glycol monomethyl ether (DPM Glycol ether) được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất hóa học đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của DPM Glycol ether:

  1. Sơn và mực in: DPM Glycol ether thường được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn và mực in. Tính hòa tan cao và khả năng hỗ trợ quá trình phun sơn làm cho nó trở thành thành phần phổ biến trong công nghiệp sơn và mực in.

  2. Chất kết dính: Nó cũng được sử dụng làm chất kết dính trong một số ứng dụng công nghiệp và sản xuất.

  3. Sản phẩm làm sạch công nghiệp: Do khả năng hòa tan cao và khả năng làm sạch hiệu quả, DPM Glycol ether thường được sử dụng trong sản phẩm làm sạch công nghiệp và hóa chất làm sạch.

  4. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: DPM Glycol ether cũng có thể được tìm thấy trong một số sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.

  5. Ứng dụng y tế và dược phẩm: Nó cũng được sử dụng trong một số ứng dụng y tế và dược phẩm, mặc dù sự sử dụng cụ thể trong lĩnh vực này có thể phụ thuộc vào quy định và hướng dẫn cụ thể từ các cơ quan quản lý y tế.

Ngoài ra, DPM Glycol ether cũng có thể được sử dụng như một dung môi trong một loạt các ứng dụng khác do tính chất hóa học đa dạng của nó.

Nếu bạn cần thông tin chi tiết về việc sử dụng DPM Glycol ether trong bất kỳ ứng dụng cụ thể nào, hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn.

------------------------------------Thchemicals-----------------------------------------------

DIPROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 

Abbr.: DPM

Formula: C7H16O3

CAS no. : 34590-94-8.

HS Code : 2909.19.5000.



Dipropylene glycol monomethyl ether (DPM Glycol ether) is a chemical compound that is used as an antifreeze and a solvent in various industries. It is a viscous, colorless, and odorless liquid that is miscible with most organic solvents. It is considered to be safe for human use and can be used in applications where other antifreeze chemicals are not suitable. It is used in various industries such as automotive, aerospace, and industrial use.

Application of DPM Glycol Ether: 

Dipropylene glycol monomethyl ether (DPM Glycol ether) has several diverse applications across industries due to its properties as a solvent and antifreeze. Here are some common applications:

  1. Industrial Cleaning: DPM Glycol ether is used as a solvent in industrial cleaning products. Its solvency power makes it effective in removing various types of contaminants from surfaces and equipment.

  2. Coatings and Paints: It is utilized in the formulation of paints, coatings, and inks due to its solvency properties, which help in facilitating the application and homogeneity of these products.

  3. Adhesives: DPM Glycol ether is used as a solvent in the formulation of adhesives, enabling it to effectively disperse the adhesive components and facilitating its application.

  4. Agricultural Chemicals: In the agricultural sector, DPM Glycol ether is used as a solvent for agricultural chemicals and pesticides, aiding in their application and effectiveness.

  5. Automotive and Aerospace Industries: Due to its antifreeze properties, DPM Glycol ether is utilized as a component in coolants for automotive and aerospace applications to prevent freezing and corrosion within the cooling systems.

  6. Textile Industry: It is used in the textile industry as a solvent for dyes and as a component in dyeing processes.

  7. Electronics Industry: In the electronics industry, DPM Glycol ether is used as a solvent in the manufacturing of electronic components and in the cleaning of electronic devices and circuit boards.

These are just a few examples of the wide range of applications for DPM Glycol ether, demonstrating its versatility across industries.


------THC------ 
Tel: 0909-919331 / 0907-919331
Nguồn Chemical Blog: https://thchemicals.blogspot.com 
Email: sapa_chemicals@yahoo.com 
Email: thchemicals@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

sapa_chemicals@yahoo.com

Danh sách tên hoá chất