Thực phẩm và đồ uống: Propylene glycol thường được sử dụng làm chất làm ẩm và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống. Nó cũng có thể được dùng để tạo nên các hương vị nhân tạo.
Dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, propylene glycol thường được dùng làm dung môi trong việc tạo ra các dạng thuốc uống, thuốc tiêm và các sản phẩm dưỡng da.
Chất làm đẹp: Propylene glycol có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, và mỹ phẩm khác như chất làm ẩm và chất làm mát.
Chất làm sạch: Ngoài ra, propylene glycol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch như sữa rửa mặt và kem cạo râu.
Propylene glycol (PG) is a chemical compound with the molecular formula C3H8O2. It is a viscous, colorless liquid that is widely used in various applications due to its versatile properties.
Propylene glycol is commonly used as a solvent, meaning it is used to dissolve other substances. This makes it valuable in a wide range of industrial and commercial applications where materials need to be mixed or dissolved.
Additionally, propylene glycol serves as a humectant, which means it helps to retain moisture. This property makes it useful in food products, cosmetics, and medications, where maintaining a desired level of moisture is important.
Moreover, propylene glycol is used as a surfactant, meaning it helps to reduce the surface tension between two substances, aiding in the process of mixing or dispersing one substance into another.
In the United States, propylene glycol is regulated by the United States Pharmacopeia (USP), a set of standards for pharmaceutical ingredients. The USP monograph for propylene glycol specifies its physical and chemical properties, as well as tests and assays to ensure its quality. It also establishes acceptable purity standards for propylene glycol used in drugs and other pharmaceutical products. This highlights its crucial role in pharmaceutical and medical applications.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
sapa_chemicals@yahoo.com