TRIETHANOLAMINE
Viết tắt: TEA
Công thức hóa học: C6H15NO3
Tỷ trọng: 1,13 g/cm³
CAS no.: 102-71-6
HS Code : 2922.1990
Triethanolamine (TEA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H15NO3. Đây là một amin bậc tam có chứa cả hai nhóm hydroxyethyl. TEA thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Sản phẩm dưỡng da: TEA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem đánh răng.
Hóa chất công nghiệp: TEA có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm hóa chất công nghiệp khác nhau, trong đó nó có thể đóng vai trò là chất trung hòa hoặc chất ổn định pH.
Chất làm mềm: TEA cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất chất làm mềm để làm mềm các sợi tự nhiên hoặc tổng hợp, trong ngành dệt may và sản xuất giày.
Chất tạo bọt: Trái ngược với vai trò làm mềm, TEA còn được sử dụng để tạo bọt trong các sản phẩm làm sạch và sản phẩm chăm sóc cơ thể.
Những ứng dụng này chỉ là một số trong rất nhiều cách mà TEA được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
=========================*L*>==================
TRIETHANOLAMINE
Abbr: TEA
Formular: C6H15NO3
Density: 1,13 g/cm³
CAS no.: 102-71-6
HS Code: 2922.1990
Triethanolamine, commonly known as TEA, is a widely used molecule in various fields such as pharmaceuticals, cosmetics, and food industry. It is an amino alcohol that can function as a surfactant, buffering agent, and pH indicator. TEA is available in different forms, including solid, liquid, and solutions. It is important to handle TEA with caution as it can cause skin and eye irritation. It is also considered as a potential human carcinogen, so its use should be closely monitored.
APPLICATION OF TEA 99%:
Triethanolamine (TEA) finds application in a variety of industries due to its versatile properties. Here are some common applications of TEA:
Cosmetics and Personal Care Products: TEA is used in the formulation of cosmetic and personal care products such as soaps, shampoos, lotions, and creams as an emulsifier, surfactant, and pH adjuster.
Pharmaceutical Industry: In pharmaceutical formulations, TEA is used as a pH adjuster and emulsifier in ointments, creams, and gels. It also serves as an intermediate for the synthesis of certain drugs.
Agriculture: TEA is utilized in agricultural products as a dispersing agent for pesticides and herbicides, aiding in their effective application.
Metalworking Fluids: TEA is used as a corrosion inhibitor and pH adjuster in metalworking fluids and cutting oils.
Textile Industry: TEA functions as a pH adjuster and emulsifying agent in textile processing and finishing.
Chemical Manufacturing: TEA is used as a solvent in the manufacture of various chemicals and as a reagent in some chemical processes.
It's important to note that TEA should be handled with caution due to its potential to cause skin and eye irritation, and its classification as a potential human carcinogen. Proper safety measures and guidelines should be followed when working with TEA to ensure a safe environment for handling this substance.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
sapa_chemicals@yahoo.com