PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER (PM); PM SOLVENT
Propylene glycol monomethyl ether (PM) là một chất lỏng không màu, dễ cháy và có mùi ether nhẹ, được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong nhiều ngành công nghiệp. Nó thuộc họ glycol ether.
HS code: 2909.49.90
Tóm tắt thông tin hóa học
Công thức hóa học: C4H10O2
Công thức cấu tạo: CH3OCH2CH(OH)CH3 (Đây là đồng phân chính, 1-methoxy-2-propanol)
Khối lượng mol: 90.12 g/mol
Số CAS: 107-98-2
Tính chất vật lý:
Điểm sôi: Khoảng 120°C (248°F)
Điểm chớp cháy: Khoảng 32°C (90°F)
Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
Tính chất hóa học: PM là một dung môi tuyệt vời với khả năng hòa tan tốt cả các chất phân cực và không phân cực. Nó có độ bay hơi vừa phải và hoạt động như một chất liên kết, giúp pha trộn các hệ dung môi khác nhau một cách hiệu quả.
Ứng dụng chính 🧪
Do tính chất dung môi linh hoạt và độc tính thấp, PM được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
Sơn và chất phủ: PM là thành phần chính trong nhiều loại sơn, vecni và chất phủ. Nó cải thiện khả năng loang, giảm độ nhớt và kiểm soát tốc độ bay hơi, mang lại bề mặt sơn mịn và đồng đều.
Mực in: Nó được sử dụng làm dung môi trong mực in, đặc biệt là mực in ống đồng và in flexo, giúp duy trì độ ổn định của mực và cải thiện chất lượng in.
Chất tẩy rửa: PM được dùng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp và gia dụng nhờ khả năng hòa tan chất béo, dầu mỡ và các loại vết bẩn cứng đầu khác. Nó đóng vai trò là chất liên kết để pha trộn các thành phần không hòa tan trong nước.
Chất chống đông: Nó có thể được sử dụng làm chất chống đông trong động cơ diesel.
Công nghiệp điện tử: PM được ứng dụng trong sản xuất các vật liệu điện tử, bao gồm cả sơn điện di.
+ Mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) của Propylene Glycol Monomethyl Ether (PM) thường là 2909.49.90, thuộc Chương 29 (Hóa chất hữu cơ).
Chương 29: Hóa chất hữu cơ.
Nhóm 29.09: Ete, ete-rượu, ete-phenol, ete-rượu-phenol peroxit, ete-peroxit xeton, ete-peroxit quinone (có hoặc không xác định về mặt hóa học), và các dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng.
Phân nhóm 2909.49: Ete-rượu và dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng.
Mã số 2909.49.90: Các loại khác.
Mã này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định cụ thể của từng quốc gia và các hiệp định thương mại.
+ Tên hóa học đồng nghĩa phổ biến của Propylene glycol monomethyl ether (PM) bao gồm:
1-Methoxy-2-propanol (tên IUPAC)
PGME
Dowanol PM (tên thương mại của Dow Chemical)
Methoxypropanol
Ngoài ra, nó cũng có thể được gọi bằng các tên tương tự như Propylene Glycol Methyl Ether hoặc 2-Hydroxypropyl Methyl Ether, tuy nhiên 1-Methoxy-2-propanol là tên chính xác nhất theo cấu trúc hóa học.
============THC=============
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
sapa_chemicals@yahoo.com