Thứ Tư, 8 tháng 10, 2025

NONYL PHENOL ETHOXYLATE; NP; NPE); CAS No.: 9016-45-9; HS Code: 3402.13.00 (chương 3402..); NP9 thành phần cốt lõi trong nhiều công thức tẩy rửa công nghiệp


NONYL PHENOL ETHOXYLATE (NP hoặc NPE)

CAS No.:  9016-45-9 (cho hỗn hợp nói chung).
HS Code: 3402.13.00 (chương 3402..)

Nonylphenol Ethoxylate (NP hoặc NPE) là một nhóm chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion được sử dụng rộng rãi. Chúng được tổng hợp thông qua quá trình ethoxyl hóa nonylphenol với ethylene oxide. Tên gọi NP4, NP6, NP9, NP10... đề cập đến số lượng trung bình của các đơn vị ethylene oxide trong chuỗi, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất của chúng, đặc biệt là Độ cân bằng ưa nước-ưa béo (HLB - Hydrophile-Lipophile Balance).

Thông tin hóa học và tính chất 🧪

  • Công thức chung

    • Trong đó: C9H19 là nhóm nonyl (phần kỵ nước, ưa béo), C6H4 là vòng benzen, và  là chuỗi polyoxyetylen (phần ưa nước).

  • Số CAS: 9016-45-9 (cho hỗn hợp nói chung).

  • Tính chất:

    • Phần kỵ nước là nhóm nonylphenol.

    • Phần ưa nước là chuỗi polyoxyetylen (ethoxylate).

    • Là chất hoạt động bề mặt không ion (nonionic), không tạo điện tích trong nước, giúp chúng ổn định trong nhiều môi trường pH và điện giải.

    • Tính chất thay đổi theo :

      • NP thấp ( đến ): Độ HLB thấp, có xu hướng ưa dầu hơn, thường là chất nhũ hóa dầu trong nước (W/O) hoặc chất tẩy khô.

      • NP trung bình/cao ( đến  trở lên): Độ HLB cao, có xu hướng ưa nước hơn, là chất tẩy rửa tuyệt vời và chất nhũ hóa nước trong dầu (O/W).


Ứng dụng chính 🏭

Nonylphenol Ethoxylate là một trong những chất hoạt động bề mặt được sử dụng nhiều nhất trên thế giới:

  • Chất tẩy rửa và làm sạch: Đây là ứng dụng chủ yếu. NP9 và NP10 là thành phần cốt lõi trong nhiều công thức tẩy rửa công nghiệp, gia dụng, và chất tẩy dầu mỡ do khả năng làm giảm sức căng bề mặt và nhũ hóa mạnh.

  • Chất nhũ hóa: Được sử dụng rộng rãi để ổn định nhũ tương trong:

    • Sơn và chất phủ: Giúp ổn định pigment và latex.

    • Thuốc trừ sâu và diệt cỏ: Đảm bảo sự phân tán đồng nhất và cải thiện khả năng bám dính của hóa chất nông nghiệp.

    • Công nghiệp dệt may: Làm chất tẩy, chất thấm ướt và chất nhũ hóa trong các công đoạn xử lý vải.

  • Sản xuất polymer: Được dùng làm chất nhũ hóa trong quá trình trùng hợp nhũ tương (emulsion polymerization) để sản xuất các loại nhựa và latex.

  • Ngành dầu khí: Sử dụng làm chất nhũ hóa, chất tẩy rửa và chất chống tạo bọt trong quá trình khoan và khai thác dầu.

Lưu ý về môi trường: Việc sử dụng Nonylphenol Ethoxylate đang bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều khu vực (đặc biệt là Liên minh Châu Âu) do lo ngại về tính phân hủy sinh học và khả năng của sản phẩm phân hủy Nonylphenol hoạt động như một chất gây rối loạn nội tiết (endocrine disruptor).*

LƯU Ý: 

+ Các tên hóa học đồng nghĩa phổ biến của Nonylphenol Ethoxylate (NP) bao gồm:
  • Nonoxynol

  • Polyoxyethylene nonylphenyl ether

  • Nonylphenoxypolyethoxyethanol

  • Poly(oxy-1,2-ethanediyl), -(nonylphenyl)--hydroxy- (Tên IUPAC phổ biến, chỉ hỗn hợp polymer)

  • Igepal CO (tên thương mại)

  • Tergitol NP (tên thương mại)

Trong ngành công nghiệp, nó thường được gọi tắt là NPE hoặc Nonylphenol Polyethylene Glycol Ether.

+ Mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) phổ biến nhất cho Nonylphenol Ethoxylate (NP) là 3402.13.00.

Mã này thuộc:

  • Chương 34: Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm làm sạch hoặc đánh bóng, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm mẫu và "sáp nha khoa".

  • Nhóm 34.02: Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa...

  • Phân nhóm 3402.13.00Chất hữu cơ hoạt động bề mặt không ion.

Nonylphenol Ethoxylate được phân loại vào nhóm này vì nó là một chất hoạt động bề mặt không ion được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm tẩy rửa và nhũ hóa.

666666666888888888888877777777777777999999999999999993333333331111111111

------THC------ 
Tel: 0909-919331 / 0907-919331

Nguồn Blog Hoá Chất Công Nghiệp https://thchemicals.blogspot.com 
Email: sapa_chemicals@yahoo.com 
Email: thchemicals@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

sapa_chemicals@yahoo.com

Danh sách tên hoá chất