Chủ Nhật, 5 tháng 10, 2025

POLY ETHYLENE GLYCOL; PEG; PEG 200; PEG 400; PEG 600; PEG 4000; PEG 6000; CAS No.: 25322-68-3.; HS Code: 3404.20.00; Carbowax PEG; Ethonas PEG


POLY ETHYLENE GLYCOL (PEG)

PEG 200
PEG 400
PEG 600
PEG 4000
PEG 6000
Carbowax PEG
Ethonas PEG

CAS No.: 25322-68-3.
HS Code: 3404.20.00

Polyethylene glycol (PEG) là một polyether tổng hợp, có công thức hóa học chung là . Nó là một polymer hydrophilic (ưa nước), không độc và có nhiều ứng dụng đa dạng. Tên gọi và tính chất của PEG phụ thuộc vào khối lượng phân tử trung bình của nó (chỉ số n).

Tóm tắt thông tin hóa học ⚛️

  • Công thức hóa học: 

  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của PEG được biểu thị bằng số trung bình, ví dụ:

    • PEG 200: Khối lượng phân tử trung bình 200 g/mol ().

    • PEG 400: Khối lượng phân tử trung bình 400 g/mol ().

    • PEG 600: Khối lượng phân tử trung bình 600 g/mol ().

    • PEG 4000: Khối lượng phân tử trung bình 4000 g/mol ().

    • PEG 6000: Khối lượng phân tử trung bình 6000 g/mol ().

  • Tính chất vật lý:

    • PEG có khối lượng phân tử thấp (200, 400, 600): Chất lỏng trong suốt, không màu, có độ nhớt tăng dần theo khối lượng phân tử.

    • PEG có khối lượng phân tử cao (4000, 6000): Chất rắn màu trắng, dạng sáp hoặc vảy.

  • Tính chất hóa học: PEG là một polymer trơ về mặt hóa học, không phản ứng với hầu hết các chất hóa học khác. Nó có khả năng hòa tan tốt trong nước, ethanol, acetone và benzen.


Ứng dụng chính 🔬

Các ứng dụng của PEG rất đa dạng và phụ thuộc vào khối lượng phân tử của nó:

  • Y học và Dược phẩm:

    • Chất nhuận tràng: PEG có khối lượng phân tử cao (như PEG 3350) được sử dụng rộng rãi làm thuốc nhuận tràng thẩm thấu.

    • Chất mang thuốc: Được dùng làm tá dược (excipient) trong viên nén, kem bôi, và thuốc tiêm.

    • Kỹ thuật PEG hóa: Gắn PEG vào protein (ví dụ: interferon) để kéo dài thời gian bán hủy của chúng trong cơ thể.

  • Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân:

    • Chất làm ẩm: PEG có khối lượng phân tử thấp (PEG 400, 600) được sử dụng trong kem dưỡng da, kem đánh răng và dầu gội để giữ ẩm cho da và tóc.

    • Chất nhũ hóa và chất phân tán: Giúp pha trộn các thành phần không hòa tan trong nhau.

  • Sản xuất công nghiệp:

    • Chất bôi trơn: Được dùng làm chất bôi trơn trong nhiều quy trình công nghiệp.

    • Chất chống tạo bọt: Giúp kiểm soát bọt trong các hệ thống xử lý nước và sản xuất công nghiệp.

    • Dung môi: PEG 200, 400 là dung môi hữu hiệu cho nhiều loại hóa chất.

  • Ứng dụng khác:

    • Bảo quản gỗ: PEG 4000, 6000 được sử dụng để bảo quản gỗ khai quật từ các di tích lịch sử, ngăn chặn gỗ bị co lại và nứt.

    • Phụ gia thực phẩm: PEG được sử dụng làm chất chống tạo bọt và chất ổn định trong một số loại thực phẩm.

LƯU Ý:

+ Tên hóa học đồng nghĩa phổ biến của Polyethylene glycol (PEG) bao gồm:
  • Poly(oxyethylene)

  • Polyethylene oxide (PEO)

  • Polyoxyethylene glycol

  • Carbowax (tên thương mại của Dow Chemical)

  • Lutrol E (tên thương mại của BASF)

  • Ethonas (tên thương mại của PETRONAS)

Trong đó, PEG và PEO thường được dùng để chỉ cùng một loại polymer, nhưng PEO thường dùng để chỉ các dạng có khối lượng phân tử cao, còn PEG thì thường dùng để chỉ các dạng có khối lượng phân tử thấp hơn.

+ + Mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) của Polyethylene glycol (PEG) thay đổi tùy thuộc vào khối lượng phân tử và mục đích sử dụng của nó. Có hai mã HS phổ biến nhất cho PEG:

Mã HS 3404.20.00

  • Mã này được sử dụng cho các sản phẩm PEG có khối lượng phân tử cao, thường ở dạng sáp hoặc chất rắn.

  • Nó thuộc chương 34 ("Sáp nhân tạo và sáp chế biến").

  • Mã này nhấn mạnh rằng sản phẩm được sử dụng như một loại sáp nhân tạo, ví dụ: trong sản xuất mỹ phẩm, chất bôi trơn, hoặc phụ gia công nghiệp.

Mã HS 3907.20.90

  • Mã này được sử dụng cho các sản phẩm PEG có khối lượng phân tử thấp hơn, thường ở dạng lỏng.

  • Nó thuộc chương 39 ("Chất dẻo và các sản phẩm bằng chất dẻo").

  • Mã này phân loại PEG như một loại "polyether khác" trong nhóm polymer, phản ánh bản chất hóa học của nó là một polymer.

=====================================
------THC------ 
Tel: 0909919331 / 0907919331

Nguồn Chemical Blog: https://thchemicals.blogspot.com 
Email: sapa_chemicals@yahoo.com 
Email: thchemicals@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

sapa_chemicals@yahoo.com

Danh sách tên hoá chất