HƯỚNG DẪN MUA HÀNG
- GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH DOANH HOÁ CHẤT THUỘC DANH MỤC HOÁ CHẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH CÓ ĐIỀU KIỆN TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP.
SAPA CHEMICALS CO., LTD
448A- 450 Ly Thai To Str., W.10, Dist..10, HCM city.
Hotline: +84907919-331/ +84909919331
Mr. W.Cường (Business Support)
Tel/ Fax: 08 – 38.345.165
Email: sapa_chemicals@yahoo.com ;
-------oOo-------
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SAPA
448A - 450 Lý Thái Tổ, Phường 10, Quận 10,Tp.HCM
Tel: 0909-919-331 hoặc 0907-919-331 – Mr. Trần Hưng Cường
Fax : 08.383-45165
Email: sapa_chemicals@yahoo.com
Tài khoản ngân hàng giao dịch :
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SAPA
448A - 450 Lý Thái Tổ, Phường 10, Quận 10,Tp.HCM
Tel: 0909-919-331 hoặc 0907-919-331 – Mr. Trần Hưng Cường
Fax : 08.383-45165
Email: sapa_chemicals@yahoo.com
Tài khoản ngân hàng giao dịch :
1.NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẨN NGOẠI THƯƠNG (VIETCOMBANK)-Chi nhánh Tp.HCM
Số Tài khoản : 007.100.0022946
2. NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN (SACOMBANK) – Chi nhánh Hưng Đạo
Số tài khoản : 060007623960
3.NGÂN HÀNG Á CHÂU (ACB) - Chi nhánh Ông Ích Khiêm
Số tài khoản : 22837899
Số Tài khoản : 007.100.0022946
2. NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN (SACOMBANK) – Chi nhánh Hưng Đạo
Số tài khoản : 060007623960
3.NGÂN HÀNG Á CHÂU (ACB) - Chi nhánh Ông Ích Khiêm
Số tài khoản : 22837899
Quy định và hình thức thanh toán: chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của công ty hoặc tiền mặt trước hoặc ngay sau khi giao hàng theo thỏa thuận bán hàng.
Chính sách vận chuyển, giao nhận:
-Khách hàng tự vân chuyển tại kho công ty.
Địa chị: 31 Võ Văn Vân, KP1, phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp.HCM
- Giao hàng tại kho khách hàng nếu số lượng trên 2.000Kg.
Địa chị: 31 Võ Văn Vân, KP1, phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp.HCM
- Giao hàng tại kho khách hàng nếu số lượng trên 2.000Kg.
-Đối với các khách hàng ở các tỉnh thành xa: Chúng tôi sẽ liên hệ công ty vận chuyển hoặc giao hàng tại bãi xe ở Tp.HCM theo yêu cầu của khách hàng. Phí vận chuyển từ Tp.HCM đến kho khách hàng sẽ do khách hàng thanh toán.
Chính sách bảo hành :
Chúng tôi luôn cung cấp hàng hóa nguyên đai nguyên kiện được nhập khẩu từ nhà sản xuất, cung cấp tài liệu tiêu chuẩn kỹ thuật đi kèm với hàng hóa. Hàng hóa được cung cấp trong thời hạn bảo quản.
Chính sách đổi/trả hàng và hoàn tiền:
Trước khi giao hàng, khách hàng sẽ được cung cấp tất các các thông tin về sản phẩm ( bao gồm hình ảnh, tài liệu tiêu chuẩn chất lượng, xuất xứ). Khách hàng sẽ kiểm tra hàng hóa ngay khi nhận hàng. Nếu có vấn đề về chất lượng, khách hàng gọi điện thoại cho chúng tôi (0909-919-331 – Mr CƯỜNG), chúng tôi sẽ yêu cầu nhà cung cấp kiểm tra và đổi lại hàng nếu vấn đề thuộc về chúng tôi. Chúng tôi sẽ đổi hàng trong vòng 07 ngày kể từ khi xác định trách nhiệm thuôc về chúng tôi.
Chính sách bảo mật :
Công ty SAPA cam kết sẽ bảo mật toàn bộ thông tin cá nhân của Quý Khách cung cấp.
Chúng tôi được quyền cung cấp các thông tin cá nhân của Quý Khách đến các cơ quan có thẩm quyền nếu Quý Khách vi phạm những điều sau :
- Phát tán virus, tấn công trang web WWW.SAPACOVN.COM
Công ty SAPA cam kết sẽ bảo mật toàn bộ thông tin cá nhân của Quý Khách cung cấp.
Chúng tôi được quyền cung cấp các thông tin cá nhân của Quý Khách đến các cơ quan có thẩm quyền nếu Quý Khách vi phạm những điều sau :
- Phát tán virus, tấn công trang web WWW.SAPACOVN.COM
- Lợi dụng giao dịch trên trên WWW. SAPACOVN.COM để truyền bá những tin tức,hình ảnh trái với thuần phong mỹ tục và phong tục tập quán của người Việt.
- Có yêu cầu đặc biệt của các cơ quan chức năng có thẩm quyền.
- Có yêu cầu đặc biệt của các cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Thông tin chi tiết về chủ sở hữu website:
- Tên, địa chỉ, điện thoại:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SAPA
- Tên, địa chỉ, điện thoại:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SAPA
Địa chỉ: 448A Lý Thái Tổ, P.10, Q.10, TP.HCM
ĐT: 0909919331 Fax: 08-38345165
Giấy đăng ký DN : - Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của thương nhân: 049459 cấp ngày2.4.1996.
Giấy đăng ký DN : - Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của thương nhân: 049459 cấp ngày2.4.1996.
-Đăng ký thay đổi lần 6 :06-09-2014
- Giấy đủ điều kiện kinh doanh hóa chất số : 1051/GCNĐĐK-SCT ngày 05 tháng 08 năm 2014-link
==============SAPA CHEMICAL================
500 DOANH NGHIEP CÓ DOANH SỐ LƠN NHẤT VIỆT NAM 2008-2009-2010-2011 (http://vnr500.vn) |
---------------(Vui lòng đọc Blog vào giờ thấp điểm để tránh quá tải - thanks)----------------------
Khách hàng chú ý: "SAPA KHÔNG CÓ BẤT KỲ CỬA HÀNG ỦY NHIỆM hay BẤT KỲ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI NÀO TRÊN TOÀN QUỐC. "
--------------------------------------
Kính thưa Quý khách hàng,
Trước tiên xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến HÓA CHẤT của công ty SAPA.
Hiện nay, do tình hình mua bán hóa chất - dung môi trong nước cũng như trên thế giới đang ngày một cạnh tranh khốc liệt, dẫn đến sự phân cấp Nhà phân phối một cách rõ rệt trong ngành cung ứng nguyên liệu HC tại Việt nam.
Trước tình hình đó, SAPA Co., LTD đang tiến hành nhập khẩu số lượng lớn những nguyên liệu hóa chất như : TOLUENE, METHANOL, BUTYL ACETATE, XYLENES, ETHANOL 99.5% min, (Cồn tuyệt đối), RPO, BASE OIL ..vv..nhằm mục đích phân phối lại cho những khách hàng SẢN XUẤT hoặc THƯƠNG MẠI trong nước nhưng chưa đủ khả năng nhập khẩu được số lượng lớn như vậy...
Hình thức mua - bán: hoặc là nhập khẩu ủy thác (phí rất cạnh tranh), hoặc là phân phối lại giá sỉ....vv.
Số lượng hàng hóa: ký Hợp Đồng Mua -Bán hàng tháng (> 4.000 MT), số lượng lớn, ổn định trong năm.
Quý Doanh Nghiệp, Công ty, cá nhân có nhu cầu như trên vui lòng liên hệ : Mr. W .CƯỜNG để được hướng dẫn chi tiết mọi thủ tục và chi phí.
Tel: 0909-919-331 - 0907-919-331
* Xuất nhập khẩu ủy thác các nguyên liệu hóa chất.
* Xuất nhập khẩu ủy thác các nguyên liệu hóa chất.
=======================<(*L*)=>====================
DANH MỤC HÓA CHẤT - DUNG MÔI - PHỤ GIA
(LIST OF CHEMICALS)
COMMODITIES
(HÀNG HÓA) |
PACKING
(ĐÓNG GÓI) |
ORIGIN
(XUẤT XỨ) |
- Alkyd resin
- Long oil
Eterkyd 1108 – M – 80
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan
|
Chemkyd 1202 – 80
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
Setal Alkyd 270 – 80
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
- Short oil
Alkyd 352 – 70
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan, Indonesia
|
Chemkyd 6402 – 70
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
Eterkyd 3755 – X – 80
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
Alkyd resin CR 1423 – 70
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
Everkyd 3304 – X – 70
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan
|
- Acrylic resin ( Acrylic Polyol)
Eterac 7302 – 1 – XC – 60
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan
|
Eterac 7303 – X – 63
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan
|
Eterac 7322 – 2 – SX – 60
|
200 kgs/ drum
|
Taiwan
|
- Other resin, nhua khac:
Epoxy D.E.R 671
|
25 kgs/bag
|
Korea (Dow)
|
Epoxy D.E.R 671-X75
|
220 kgs/ drum
|
Korea (Dow)
|
Epoxy D.E.R 331
|
240 kgs/ drum
|
Korea (Dow)
|
Epoxy KER 828
|
200 kgs/ drum
|
Korea (Kumho)
|
Epoxy E 44
|
20 kgs/ drum
|
China
|
Maleic Resin 900, 920
|
25 KG/Bag
|
China, Taiwan
|
Maleic Anhydride, M.A
|
25 KG/Bag
|
Taiwan
|
Petro Resin SK120H, 120B
|
25 KG/Bag
|
Taiwan
|
Petro Resin C9, 10 color
|
25 KG/Bag
|
China
|
Nitrocellulose RS1/16,1/8,1/4,1/2
|
120 kgs/ drum
|
Thailand
|
Nitrocellulose RS5, 20, 40, 120,1000
|
100 kgs/ drum
|
Thailand
|
Nitrocellulose SS 1/8, 1/4
|
120 kgs/ drum
|
Thailand
|
Nitrocellulose 1/4S, 1/2S, 1S-L class
|
136 kgs/ drum
|
Thailand
|
Styrene Monomer
|
190 kgs/ drum
|
Malaysia, Singapore
|
Phenolic resin
| ||
Acrylic resin
|
Acetone (DMK)
|
160 kgs/ drum
|
Taiwan
| ||||||
Iso-Butanol, IBA, IBOH
|
160,167 kgs/ drum
|
Germany, Malaysia (Optimal)
| ||||||
N-Butanol, NBA, NB-OH
|
165,167 kgs/ drum
|
Germany, Malaysia, S. Africa.
| ||||||
Butyl Acetate, n-BAC
|
180, 185 kgs/ drum
|
Malaysia, Germany
| ||||||
Butyl Carbitol, BC
|
200 kgs/ drum
|
Malaysia (Optimal)
| ||||||
Butyl Cellosolve, BCS
|
188 kgs/ drum
|
Malaysia (Optimal)
| ||||||
Butyl Glycol, BG
|
185 kgs/ drum
|
(BASF), USA, Holland
| ||||||
Cellosolve Acetate, CAC
|
195, 200 kgs/ drum
|
India, USA
| ||||||
Cyclohexanone, CYC , dầu ông già
|
190 kgs/ drum
|
Taiwan
| ||||||
Diethanolamine, D.E.A
|
228 kgs/ drum
|
Malaysia
| ||||||
Diethylene Glycol. D.E.G
|
225, 235 kgs/ drum
|
Arab, Taiwan, Malaysia
| ||||||
Dimethylfomamide, D.M.F
|
190 kgs/ drum
|
China, BASF
| ||||||
Dowanol PMA
|
200 kgs/ drum
|
China
| ||||||
Dipropylene Glycol, D.P.G
|
215 kgs/ drum
|
Dow, Shell, Germany (BASF)
| ||||||
Ethyl Acetate, EAC
|
180 kgs/ drum
|
China, Singapore
| ||||||
Ethyl Cellosolve, ECS
|
190, 195 kgs/ drum
|
USA, India
| ||||||
Ethanol Anhydrous 99.7%, 98o
|
168 kgs/ drum
|
Vietnam
| ||||||
Isophorone ( A783)
|
190 kgs/ drum
|
Germany (Degussa)
| ||||||
Isopropyl Alcohol, I.P.ATech
|
163 kgs/ drum
|
Singapore, Taiwan, S. Africa
| ||||||
Isopropyl Alcohol, I.P.A 99%
|
160 kgs/ drum
|
Shell, Korea
| ||||||
Methanol 99,9%, Con CN
|
163 kgs/ drum
|
Malaysia, Indonesia, Arab
| ||||||
Methyl Ethyl Ketone, M.E.K
|
165 kgs/ drum
|
Singapore, Taiwan
| ||||||
M.I.B.K
|
165 kgs/ drum
|
Singapore, USA, Japan
| ||||||
Methylene Chloride, M.C
|
270 kgs/ drum
|
USA (Dow), Korea
| ||||||
Mono Ethanol Amine, M.E.A
|
210 kgs/ drum
|
Malaysia, Germany (BASF)
| ||||||
Mono Ethylene Glycol, M.E.G
|
225, 235 kgs/ drum
|
Arab, Indonesia, Malaysia
| ||||||
Polyethylene glycol, P.E.G 400
|
225, 235 kgs/ drum
|
Indonesia, Malaysia
| ||||||
Polyethylene glycol, P.E.G 600
|
225, 235 kgs/ drum
25 kg/ cotton bag |
Indonesia, Malaysia
Dow Chemicals | ||||||
Propylene Glycol, P.G industrial
|
215 kgs/ drum
|
USA, Brazil (Dow), Shell
| ||||||
Propylene Glycol, P.G USP/EP
|
215 kgs/ drum
|
USA, Brazil (Dow), Shell
| ||||||
Caradol 5602, Voranol 3010, P.PG
|
210 kgs/ drum
|
Shell, Dow, Singapore
| ||||||
Lupranate T-80, T.D.I
|
250 kgs/ drum
|
Korea, Germany (BASF)
| ||||||
Shellsol 3040, Topsol 3040
|
155 kgs/ drum
|
Shell
| ||||||
Shellsol 60/145 , Topsol S97
|
139 kgs/ drum
|
Shell
| ||||||
Shellsol A100, Topsol A100
|
175 kgs/ drum
|
Shell
| ||||||
Pegasol R100, Topsol A100
|
179 kgs/ drum
|
Mobil
| ||||||
Toluene, TOL
|
173,179 kgs/ drum
|
Shell, Thailand, Singapore
| ||||||
Triethanolamine’99, TEA’99
|
232 kgs/ drum
|
Malaysia (Optimal)
| ||||||
Triethanolamine pure
|
230 kgs/ drum
|
Germany (BASF)
| ||||||
Xylene, XYL
|
173,179 kgs/ drum
|
Shell, Korea
| ||||||
N-Hexane, hexane
|
137, 139 kgs/ drum
|
Mobil, Singapore
| ||||||
N-Propyl Acetate, N-PAC
|
160 kgs/ drum
|
Taiwan, USA (Dow)
| ||||||
Tergitol NPE 4 – NPE10 surfactant NP9 - Nonyl phenol ethoxylate 9
|
210 kgs/ drum
|
Indonesia, Malaysia (Optimal)
| ||||||
Dichloride propylene (DCP)
|
245 kg/ drum
|
Romania
| ||||||
Methyl Acetate (MeAC)
|
180 kg / drum
|
China / Taiwan
|
Oxyd Fe ( RED)
|
25 KG/Bag
|
China
|
YELLOW ( vang chanh)
|
25 KG/Bag
|
China
|
YELLOW ( vang nghe)
|
25 KG/Bag
|
China
|
Aluminium Paste
|
25 KG/Drum
|
Japan
|
Epikure 3125, curing for Epoxy
|
190.6 kgs/ drum
|
USA
|
Aradur 125 -1
|
180 Kkgs/ drum
|
India
|
D.E.H 24
|
205.48 kgs/ drum
|
Dow
|
Triethylenetetramine, TETA
|
199.6 kgs/ drum
|
Dow USA
|
Polyurethane 530 – 75, curing for PU
|
16 kgs/ drum
|
Taiwan
|
Aradur 115
|
180 kg/ drum
|
India
|
Antiskin B
|
25 kgs/ drum
|
Arab
|
Octoate Cobalt 10%
|
25, 60 kgs/ drum
|
Arab, Indonesia
|
Octoate Calcium 5%
|
180,200 kgs/ drum
|
Arab, Indonesia
|
Octoate Manganese 10%
|
200 kgs/ drum
|
Arab, Indonesia
|
Octoate Lead 32%
|
kgs/ drum
|
Arab, Indonesia
|
Zirconium 12%
|
200 kgs/ drum
|
Indonesia
|
SAK ZS-PLB, Zinc stearate
|
25 KG/Bag
|
Singapore
|
SAK ZS – P, Zinc stearate
|
25 KG/Bag
|
Singapore
|
Rhodoline 34M (matting agent)
|
10 KG/Bag
|
Korea
|
Syloid C906 (matting agent)
|
15 KG/Bag
|
Malaysia
|
DOP, Platinol AH, plasticizer
|
200 kgs/ drum
|
BASF
|
D.B.P, Platinol C, plasticizer
|
210 kgs/ drum
|
BASF
|
C.F 16, Anti- foam
|
180 kgs/ drum
|
UK
|
Luwax A Powder
|
25 KG/Bag
|
BASF
|
PE wax CS - 42F
|
25 KG/Bag
|
Korea
|
Cereclor S 52 (Chlorinated paraffin)
|
260 kgs/ drum
|
France, UK
|
PE wax CS-12N
|
25 kg/ bag
|
Korea
|
C.B.A, Cellulose Basic Amine
|
250 kgs/ drum
|
Thailand
|
D.E.G, Diethylene Glycol
|
225, 235 kgs/ drum
|
Arab, Taiwan, Malaysia
|
T.E.A’99, Triethanolamine’99)
|
232 kgs/ drum
|
Malaysia (Optimal)
|
Triisopropanolamine (TIPA 85%)
|
200 kg/drum
|
China
|
Synalox 50 – 30B / UCON
|
213 kgs/ drum
|
Malaysia
|
Polyethylene glycol 400, 600 (P.E.G 400, 600, 4000)
|
225 kgs/ drum
|
Indonesia / Malaysia / Dow
|
Propylene Glycol (PG) IND
|
215 kgs/ drum
|
USA (Dow)
| |
Propylene Glycol (PG) USP/EP
|
215 kgs/ drum
|
USA, Brazil (Dow)
| |
Monoethylene Glycol (M.E.G)
|
225, 235 kgs/ drum
|
Arab , Indonesia, Malaysia
| |
Triethylene Glycol (TEG)
|
|
Arab , Indonesia, Malaysia
| |
Diethylene Glycol
|
225 kg/drum
|
China, Dow, Taiwan
|
Acid Formic
|
35 kgs/can
|
Holland
|
Caustic Soda flake 98%, Xut vay
|
25 kgs/Bag
|
Thailand, China
|
Calcium Hypochloride 65%, clorin
|
15 kgs/pail
|
Indonesia
|
Chloroform, Chlorinated Solvent
|
300 kgs/ drum
|
Anh
|
Dau LANH (Linseed oil)
|
190 kgs/ drum
|
India
|
Formalin 37%
|
220 kgs/ drum
|
Taiwan
|
Methylene Chloride, M.C
|
270 kgs/ drum
|
USA (Dow)
|
Phenol 99,9% solid
|
200 kgs/ drum
|
Korea Taiwan
|
Sodium Benzoate BP 98
|
25 kgs/Bag
|
China
|
Triklon N, Trichloroethylene, TCE
|
296, 300 kgs/ drum
|
UK, Japan
|
Perchloroethylene, PCE, Perklon D
|
300 kgs/ drum
|
Japan
|
Caustic potassium 90% min (KOH)
|
25 KG/Bag
|
India
|
Sulphur (lưu huỳnh) flake, granular
|
50, 1.000 Kg/Bag
|
Russia, Korea
|
Acid phosphoric 85%Food grade, CN
|
35 Kgs/ Can
|
VietNam
|
Acid lactic 80 - 90%
|
25 Kgs/bag
|
China
|
Sec Butyl Acetate
|
170 kg/dr
|
China
|
====================================(^^)=================================
MỤC TIÊU KINH DOANH CỦA CHÚNG TÔI:
* HÀNG LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.
* ĐA CHỦNG LOẠI - LỰA CHỌN PHONG PHÚ.
* GIÚP KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG HÓA CHẤT CHUYÊN NGHIỆP HƠN.
* GIÁ CẢ CẠNH TRANH.
* GIAO HÀNG NHANH CHÓNG - chi phí thấp nhất.
* NHẬN XNK UỶ THÁC CÁC LOẠI HOÁ CHẤT (hàng phuy và bồn).
@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@
*** LƯU Ý:
Hiện nay, trên Internet có nhiều việc sao chép thông tin rao vặt mua bán cũng như những bài viết về sản phẩm Hóa chất - Dung môi - Phụ gia tại Chemicals BLOG: https://thchemicals.blogspot.com. https://sapacovn.com . Rất mong Quý khách xem xét kỹ thông tin trước khi mua hàng, nhằm tránh bị lừa đảo và mất thời gian quý báu của khách hàng.
======Thanks======
SAPA chỉ nhập khẩu và cung cấp hàng chính hãng, nguyên đai nguyên kiện nhằm giúp khách hàng sản xuất cuối cùng ổn định trong việc sản xuất và nâng cao chất lượng....
ttp://chemicalsnsolvents.blogspot.com, http://sapachemicals.blogspot.com,
===============================================
KHO HÓA CHẤT SAPAYÊU CẦU MUA HÀNG( REQUESTION oF MATERIAL)
HCM, ngày tháng năm 2017 ,
( Dated: 2017)
Doanh nghiệp (Enterprise ) :
Địa chỉ (Address) :
Điện thoại (Tel) : ; Fax (Fasimile):
Người yêu cầu ( Full name) :
Email :
Website : http://www.
Chúng tôi đề nghị quý công ty báo giá chi tiết cho chúng tôi những mặt hàng dưới đây:
Please, Reply me The Quotation of commodities as follow:
*** Yêu cầu khác :
(Other commands : …..)
+ Địa điểm giao hàng: tại kho HCM
(Place of delivery : ……..)
+ Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản trước khi nhận hàng.
(Payment term : L/C, TT, CASH on delivery …)
+ Thời gian giao hàng: Trong ngày kể từ khi nhận được Đơn hàng và Ủy nhiệm chi chuyển khoản.
(Day of delivery :……..)
+ Yêu cầu gởi THƯ CHÀO GIÁ : trong vòng 03 ngày.
(Plz Send THE QUOTATION : Around 03 days )
Rất mong nhận được đơn đặt hàng từ quý Cty.
Yours truly,
=================================================================
(Vui lòng điền đầy đủ thông tin hoặc file đính kèm của quý vị và gởi mail lại địa chỉ: sapa_chemicals@yahoo.com ; thchemicals@gmail.com ; Người nhận: Mr Tran Hung Cuong ; Tel: 0909-919-331 ; 0907-919-331 )
(Plz, fill in your information into the chart, or sending by your attached file to email : sapa_chemicals@yahoo.com ; thchemicals@gmail.com ; Attn: Mr Tran Hung Cuong ; Tel: 0909-919-331 ; 0907-919-331)
( CHEMICAL Blog: https://thchemicals.blogspot.com )
|
Liên hệ : Mr. TRẦN HƯNG CƯỜNG
TeL - ZaLo - Viber : +84907 919331
TeL - ZaLo - Viber : +84907 919331
TeL - ZaLo - Viber : +84909 919331
Xem Danh mục hoá chất:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
sapa_chemicals@yahoo.com