Thứ Hai, 15 tháng 1, 2024

DIETHYLENE GLYCOL; DEG; Công thức hóa học: C4H10O3; Tỷ trọng DEG : 1.12 g/cm³; CAS no.: 111-46-6; HS Code: 29094200; sapa chemicals; thchemicals; hotline sapa: 0909919331

DIETHYLENE GLYCOL

Viết tắt: DEG
Công thức hóa học: C4H10O3
Tỷ trọng : 1.12 g/cm³
CAS no.: 111-46-6
HS Code:  29094200


Diethylene glycol (DEG) là một hợp chất hóa học với công thức hóa học C4H10O3. Đây là một dung môi không màu, không mùi và có tính chất hút ẩm cao. Một số ứng dụng chính của diethylene glycol bao gồm:
  1. Chất làm đáng: Tương tự như ethylene glycol, diethylene glycol được sử dụng để tạo các dung môi nước không đông cứng, thường được sử dụng trong hệ thống làm lạnh và là đáng ô tô.

  2. Sản xuất nhựa polyester: Diethylene glycol cũng được sử dụng như một thành phần quan trọng trong việc sản xuất polyester, đặc biệt trong sản xuất polyethylene terephthalate (PET), một loại nhựa polyester phổ biến được sử dụng trong sản xuất chai nước đóng đựng và sợi tổng hợp.

  3. Dung môi và chất phụ gia: DEG còn được sử dụng trong công nghiệp hóa chất làm mềm, chất phụ gia và dung môi trong sản xuất mực in, keo dán và nhiều sản phẩm khác.

  4. Sản xuất sơn và chất chống đóng băng: DEG cũng được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và chất chống đóng băng.

Ngoài các ứng dụng nêu trên, diethylene glycol còn có nhiều ứng dụng khác trong nhiều ngành công nghiệp.

--------------THC---------------

DIETHYLENE GLYCOL
Abbr.: DEG
Formula: C4H10O3
Density : 1.12 g/cm³
CAS no.: 111-46-6
HS Code:  29094200

Diethylene glycol is an organic compound with the formula (HOCH₂CH₂)₂O. It is a colorless, practically odorless, and hygroscopic liquid with a sweetish taste. It is a four carbon dimer of ethylene glycol. It is miscible in water, alcohol, ether, acetone, and ethylene glycol. DEG is a widely used solvent.

APPLICATION OF DEG

Diethylene glycol (DEG) is utilized in a variety of applications due to its properties. Some common uses of diethylene glycol include:

  1. Coolant: DEG is used as a coolant in automotive and industrial applications, particularly in refrigeration systems and gearboxes.

  2. Solvent: It serves as a solvent in various industrial processes, including the manufacturing of resins, dyes, and inks.

  3. Lubricant: DEG is used as a pre-lubricant in many types of lubricants to prevent rust and corrosion.

  4. Chemical Intermediates: DEG is used as a building block in the production of other chemical compounds, such as polyurethanes and plasticizers.

  5. Pharmaceuticals: DEG is sometimes used as a solvent or excipient in pharmaceutical products.

These are some of the key applications of diethylene glycol based on its properties and characteristics.

------Sapachemicals------ 
Tel: 0909-919331 / 0907-919331
Nguồn Chemical Blog: https://thchemicals.blogspot.com 
Email: sapa_chemicals@yahoo.com 
Email: thchemicals@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

sapa_chemicals@yahoo.com

Danh sách tên hoá chất