Thứ Hai, 15 tháng 1, 2024

ETHYLENE GLYCOL; Monoethylene Glycol; MEG; EG; IUPAC ID: Ethane-1,2-diol; Công thức hóa học MEG: C₂H₆O₂; Tỷ trọng: 1.11 g/cm³; CAS no: 107-21-1; HS Code: 29053100; sapa chemicals; thchemicals; hotline sapa: 0909919331

ETHYLENE GLYCOL / Monoethylene Glycol 

Viết tắt: MEG/ EG


IUPAC ID: Ethane-1,2-diol

Công thức hóa học: C₂H₆O₂

Tỷ trọng: 1.11 g/cm³

CAS no: 107-21-1

HS Code: 29053100


Ethylene glycol (EG) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học C2H6O2. Đây là một dung môi không màu, không mùi, và có tính chất hút ẩm cao. Ethylene glycol có nhiều ứng dụng chính:

  1. Chất làm đáng: Một trong các ứng dụng chính của ethylene glycol là làm chất làm đáng. Nó được sử dụng để làm cho các dung môi nước không đông cứng ở nhiệt độ thấp như nước, tạo ra dung môi làm lạnh dùng trong hệ thống làm lạnh ô tô và ngành công nghiệp.

  2. Sản xuất polyester: Ethylene glycol là một thành phần chính trong việc sản xuất polyester. Nó kết hợp với axit terephthalic để tạo ra polyethylene terephthalate (PET), một loại polyester phổ biến được sử dụng trong sản xuất quần áo, đồ dùng gia đình và chai nhựa.

  3. Dung môi: Ethylene glycol cũng được sử dụng làm dung môi trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất mực in, keo dán, và chất phụ gia.

Đây chỉ là một số trong rất nhiều ứng dụng của ethylene glycol trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

-------------*L*-----------------

ETHYLENE GLYCOL / Monoethylene Glycol

Abbr.: EG/MEG

IUPAC ID: Ethane-1,2-diol

Formula: C₂H₆O₂

Density: 1.11 g/cm³

CAS no: 107-21-1

HS Code: 29053100

Ethylene glycol is an organic compound with the formula (CH₂OH)₂. It is mainly used for two purposes, as a raw material in the manufacture of polyester fibers and for antifreeze formulations. It is an odorless, colorless, flammable, viscous liquid. It has a sweet taste, but is toxic in high concentrations

Application of EG/MEG

Ethylene glycol (MEG) finds application in various industries due to its properties. Some common applications of ethylene glycol include:

  1. Coolant in Heat Exchangers: Ethylene glycol is commonly used as a coolant in heat exchangers in industrial systems, automotive engines, and HVAC (heating, ventilation, and air conditioning) systems. Its high boiling point and ability to transfer heat effectively make it suitable for this purpose.

  2. Solvent in Industrial Processes: Ethylene glycol is utilized as a solvent in the production of various industrial products such as plastics, resins, and textiles. It helps in dissolving and processing various materials in manufacturing processes.

  3. Antifreeze: In cold climates, ethylene glycol is commonly used as an antifreeze agent for automobile engines and other systems to prevent freezing and damage to the cooling system.

  4. Hydrate Inhibitor: It is used in the oil and gas industry as a hydrate inhibitor to prevent the formation of gas hydrates in pipelines and production equipment.

  5. Deicing Agent: Ethylene glycol is also used as a deicing agent to remove ice and snow from surfaces, such as runways, highways, and sidewalks.

  6. Food and Beverage Industry: It is considered safe for use in food and beverages as a humectant and solvent, enabling its use in products such as food colorings, flavorings, and as a preservative.

These are some of the key applications of ethylene glycol, demonstrating its versatility in different industrial processes and products. However, it's important to handle and use ethylene glycol with care due to its potential toxicity if ingested in large amounts.

-----SAPACHEMICALS------ 
Tel: 0909-919331 / 0907-919331 
https://thchemicals.blogspot.com 
Email: sapa_chemicals@yahoo.com 
Email: thchemicals@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

sapa_chemicals@yahoo.com

Danh sách tên hoá chất