DIETHANOLAMINE
Viết tắt : DEA / DEOA
Công thức hóa học : C4H11NO2 ; HN(CH₂CH₂OH)₂
CAS no.: 111-42-2.
HS Code : 2922.1300
Diethanolamine (DEA) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C4H11NO2. DEA thuộc loại amin bậc thứ có chứa hai nhóm hydroxyethyl. DEA được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Sản phẩm dưỡng da: DEA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm và sữa rửa mặt.
Hóa chất công nghiệp: DEA có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm hóa chất công nghiệp khác nhau, trong đó nó có thể đóng vai trò là chất trung hòa hay chất ổn định pH.
Dẻo và nhựa: DEA có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất dẻo và nhựa.
Hóa chất xử lý nước: DEA có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm mềm nước.
Những ứng dụng này chỉ là một số trong rất nhiều cách mà DEA được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
==============================
DIETHANOLAMINE
Abbr.: DEA/DEOA
Formula : C4H11NO2 ; HN(CH₂CH₂OH)₂
CAS no.; 111-42-2.
HS Code : 2922.1300
Diethanolamine, often abbreviated as DEA or DEOA, is an organic compound with the formula HN(CH₂CH₂OH)₂. Pure diethanolamine is a white solid at room temperature, but its tendencies to absorb water and to supercool meaning that it is often encountered as a colorless, viscous liquid
Application of Diethanolamine (DEA /DEOA)
Diethanolamine (DEA) has a wide range of uses across various industries due to its properties as a surfactant, solubilizer, lubricant, and pH adjuster. Some of its common uses include:
Cosmetics and Personal Care Products: DEA is used in the formulation of cosmetics, shampoos, soaps, and personal care products as an emulsifier, foam stabilizer, and pH adjuster.
Cleaning Agents and Detergents: It is used in household and industrial cleaning agents, detergents, and dishwashing liquids as a surfactant and to adjust pH levels.
Pharmaceuticals: DEA is used in the formulation of some pharmaceutical products as a solubilizer and pH adjuster.
Industrial Processes: It is used as a pH adjuster and in the formulation of metalworking fluids, cutting oils, and lubricants in industrial processes.
Agricultural Products: DEA is utilized in some agricultural products as a corrosion inhibitor and to help maintain the stability of formulations.
Electroplating: It is used in electroplating solutions to modify the pH level and as a complexing agent.
It's important to note that while DEA has many practical applications, high concentrations of DEA can cause skin irritation and dryness, so it should be used and handled with care.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
sapa_chemicals@yahoo.com