Thứ Hai, 15 tháng 1, 2024

ETHANOLAMINE; Monoethanolamine; MEA; Công thức hóa học: C2H7NO; IUPAC ID: 2-Aminoethanol; CAS no.: 141-43-5; HSCode: 2922.1100; sapa chemicals; thchemicals; hotline sapa: 0909919331

ETHANOLAMINE / Monoethanolamine (MEA)

Viết tắt: MEA


Công thức hóa học: C2H7NO

IUPAC ID: 2-Aminoethanol

CAS no.: 141-43-5

HSCode: 2922.1100


Monoethanolamine (MEA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C2H7NO. Được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng. Các ứng dụng chính của monoethanolamine bao gồm:

  1. Xử lý khí: MEA được sử dụng trong quá trình hấp phụ CO2 trong các ứng dụng xử lý khí tự nhiên và khí công nghiệp nhằm loại bỏ CO2 từ các nguồn khí đốt.

  2. Sản xuất hóa chất: MEA cũng được sử dụng làm chất trung hòa trong quá trình sản xuất hóa chất khác.

  3. Sản xuất thuốc trừ sâu: MEA có thể được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu và thuốc trừ bệnh để tạo ra các sản phẩm có hiệu suất cao.

  4. Sản xuất dược phẩm: Trong ngành công nghiệp dược phẩm, MEA có thể được sử dụng làm chất phụ trợ hoặc dung môi.

Các ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng monoethanolamine trong các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng.

----------------

ETHANOLAMINE / Monoethanolamine (MEA)

Abbr.: MEA

Formula : C2H7NO

IUPAC ID: 2-Aminoethanol

CAS no.: 141-43-5

HSCode: 2922.1100

Ethanolamine, also known as 2-aminoethanol or monoethanolamine (MEA), is a colorless, hygroscopic, and viscous organic chemical compound. Its chemical formula is C2H7NO. Ethanolamine is a primary amine and a primary alcohol. It is used as a surfactant, corrosion inhibitor, and in the production of pharmaceuticals and agrochemicals. Additionally, it is a precursor to certain surfactants, such as lauramine oxide. Ethanolamine is utilized in many applications due to its versatile properties.

Application of Ethanolamine (MEA)

Ethanolamine has a wide range of applications across various industries. Some common uses include:

  1. Surfactants: Ethanolamine is used in the production of surfactants, which are compounds that lower the surface tension between two liquids, between a gas and a liquid, or between a liquid and a solid. Surfactants are found in many cleaning products, personal care items, and industrial applications.

  2. Corrosion Inhibitors: It is utilized as a corrosion inhibitor to protect metal surfaces from corrosion in various industrial processes, particularly in water treatment and oil refining.

  3. Pharmaceuticals: Ethanolamine is used in the production of certain pharmaceuticals and drugs.

  4. Agrochemicals: It serves as a key component in the production of agrochemicals, such as herbicides, fungicides, and insecticides, contributing to the agricultural sector.

  5. Gas Treatment: Ethanolamine is employed in gas treatment processes to remove acidic gases such as carbon dioxide and hydrogen sulfide from natural gas and refinery process streams.

  6. Personal Care Products: It is used in the manufacturing of personal care products such as shampoos, soaps, and cosmetics.

These are just a few examples of the many applications of ethanolamine across industries. Its properties make it a versatile and valuable compound in various industrial processes.


------SAPACHEMICALS------ 
Tel: 0909-919331 / 0907-919331
Nguồn Chemical Blog: https://thchemicals.blogspot.com 
Email: sapa_chemicals@yahoo.com 
Email: thchemicals@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

sapa_chemicals@yahoo.com

Danh sách tên hoá chất