Thứ Năm, 25 tháng 9, 2025

BUTYL CELLOSOLVE; BUTYL GLYCOL; BCS solvent; ethylene glycol monobutyl ether; CAS no.: 111-76-2; HS code: 290943; Glycol Ether; THCHEMICALS


BUTYL CELLOSOLVE ( BCS Solvent )

CAS no.: 111-76-2

HS code: 290943 

Butyl cellosolve, tên hóa học là ethylene glycol monobutyl ether (EGBE) hoặc 2-butoxyethanol, là một loại ete glycol có công thức hóa học C6H14O2. Nó là một chất lỏng không màu, có mùi ngọt nhẹ đặc trưng và dễ bay hơi.

Thông tin hóa học

  • Công thức hóa họcC6H14O2

  • Công thức cấu tạoCH3(CH2)3OCH2CH2OH

  • Khối lượng mol: 118.17 g/mol

  • Số CAS: 111-76-2

  • Tính chất vật lý:

    • Điểm sôi171°C

    • Điểm chớp cháy60°C đến 67°C

    • Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và các dung môi hữu cơ phổ biến.

  • Tính chất hóa học: Butyl cellosolve là một dung môi linh hoạt, có khả năng hòa tan cả các chất phân cực và không phân cực. Điều này là nhờ vào cấu trúc phân tử của nó, bao gồm một nhóm ether (không phân cực) và một nhóm hydroxyl (phân cực), giúp nó hoạt động như một chất liên kết hiệu quả.


Ứng dụng chính 🎨

Nhờ đặc tính dung môi mạnh và khả năng bay hơi nhanh, butyl cellosolve được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Sơn và chất phủ: Nó là một chất kết tụ (coalescent) trong sơn nước, giúp cải thiện độ loang và khả năng tạo màng. Nó cũng được sử dụng làm dung môi trong sơn gốc dầu, sơn vecni và các loại chất phủ khác để điều chỉnh độ nhớt và thời gian khô.

  • Chất tẩy rửa: Là thành phần chủ chốt trong nhiều sản phẩm tẩy rửa công nghiệp và gia dụng, bao gồm các loại dung dịch tẩy dầu mỡ, nước lau kính và chất tẩy rửa bề mặt cứng. Khả năng hòa tan tốt cả dầu, mỡ và các chất bẩn gốc nước giúp nó trở thành một dung môi làm sạch đa năng.

  • Mực in: Được sử dụng trong công thức mực in, đặc biệt là mực in lụa, giúp mực có độ chảy tốt và thời gian khô phù hợp, mang lại chất lượng in cao.

  • Dung môi công nghiệp: Butyl cellosolve còn được dùng làm dung môi cho nhựa, dầu, mỡ và một số loại thuốc trừ sâu.

  • Ngành dầu khí: Nó được dùng làm chất phụ gia trong các chất lỏng thủy lực và dung dịch khoan dầu.

LƯU Ý :
+ Một số tên hóa học đồng nghĩa phổ biến của Butyl Cellosolve bao gồm:
  • 2-Butoxyethanol (tên theo danh pháp IUPAC)

  • Ethylene Glycol Monobutyl Ether (EGBE)

  • Butyl Glycol

  • Dowanol EB (tên thương mại của Dow Chemical)

  • Glycol Ether EB

Các tên này đều chỉ cùng một hợp chất hóa học có công thức C6H14O2, với các tính chất và ứng dụng tương tự.

+ Mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) của Butyl Cellosolve (ethylene glycol monobutyl ether) thường là 2909.43.

Mã này thuộc:

  • Chương 29: Hóa chất hữu cơ.

  • Nhóm 29.09: Ete, ete-rượu, ete-phenol, ... và các dẫn xuất của chúng.

  • Phân nhóm 2909.43Monobutyl ete của ethylene glycol hoặc của diethylene glycol.

^^^^^^^ THC ^^^^^^^^^
Nguồn Chemical Blog: https://thchemicals.blogspot.com

Email: thchemicals@gmail.com 
Email: sapa_chemicals@yahoo.com 
Tel : +84909919331 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

sapa_chemicals@yahoo.com

Danh sách tên hoá chất