Thứ Năm, 25 tháng 9, 2025

ETHYL CELLOSOLVE; Ethyl Glycol; Dung môi ECS; CAS No.: 110-85-5; HS Code: 290944; Ethylene glycol monoethyl ether (EGEE); THCHEMICALS


ETHYL CELLOSOLVE ( ECS solvent )

CAS No.: 110-85-5
HS Code: 290944

Ethyl Cellosolve, còn được biết đến với tên gọi 2-ethoxyethanol hoặc ethylene glycol monoethyl ether (EGEE), là một dung môi ete glycol quan trọng. Đây là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi ngọt nhẹ và khả năng hòa tan tuyệt vời.

Thông tin hóa học ⚛️

  • Công thức hóa họcC4H10O2

  • Công thức cấu tạoCH3CH2OCH2CH2OH

  • Khối lượng mol: 90.12 g/mol

  • Số CAS: 110-80-5

  • Tính chất vật lý:

    • Điểm sôi: Khoảng 135°C.

    • Điểm chớp cháy44°C.

    • Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, và ethyl acetate.

  • Tính chất hóa học: Cấu trúc phân tử chứa cả nhóm ether (không phân cực) và nhóm hydroxyl (phân cực), giúp nó hòa tan đa dạng các hợp chất. Nó có thể tham gia vào các phản ứng hóa học như este hóa và ete hóa.


Ứng dụng chính 🎨

Với khả năng dung môi mạnh và độc tính thấp hơn một số dung môi khác, Ethyl Cellosolve được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Sơn và chất phủ: Nó hoạt động như một dung môi hiệu quả cho nhựa, dầu và nitrocellulose, giúp kiểm soát độ nhớt, cải thiện khả năng loang và tạo màng cho sơn.

  • Mực in: Được dùng làm dung môi trong sản xuất mực in, đặc biệt là mực in lụa và mực in flexo, giúp mực có độ chảy tốt và khô đều.

  • Chất tẩy rửa: Là thành phần phổ biến trong các dung dịch tẩy rửa công nghiệp và gia dụng, nhờ khả năng hòa tan dầu mỡ, sáp và các chất bẩn khác một cách hiệu quả.

  • Phụ gia nhiên liệu: Được sử dụng làm chất chống đóng băng và chống "đọng" nước trong nhiên liệu máy bay và hệ thống phanh thủy lực.

  • Ngành dệt may: Dùng làm dung môi trong thuốc nhuộm và thuốc in vải sợi.

LƯU Ý: 

+ Các tên hóa học đồng nghĩa phổ biến của Ethyl Cellosolve bao gồm:

  • 2-Ethoxyethanol (tên IUPAC được sử dụng rộng rãi)

  • Ethylene glycol monoethyl ether (EGEE)

  • Ethyl glycol

  • Oxitol

  • Cellosolve (tên thương mại chung)

  • Dowanol EE (tên thương mại của Dow Chemical)

Tất cả các tên này đều chỉ cùng một hợp chất hóa học, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau từ học thuật đến công nghiệp.

+ Mã HS của Ethyl Cellosolve (2-ethoxyethanol) là 2909.44.

Mã này thuộc:

  • Chương 29: Hóa chất hữu cơ.

  • Nhóm 29.09: Ete, ete-rượu, ete-phenol,... và các dẫn xuất của chúng.

  • Phân nhóm 2909.44Monoetyl ete của ethylene glycol hoặc của diethylene glycol.

^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^
==== THC ====

Nguồn Chemical Blog: https://thchemicals.blogspot.com

Email: thchemicals@gmail.com 
Email: sapa_chemicals@yahoo.com 
Tel : +84909919331 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

sapa_chemicals@yahoo.com

Danh sách tên hoá chất